Kết quả Chelsea vs Southampton
Giải đấu: Premier League - Vòng 27
Christopher Nkunku (Kiến tạo: Tosin Adarabioyo) | 24' |
![]() |
1 - 0 | |||
Pedro Neto (Kiến tạo: Christopher Nkunku) | 36' |
![]() |
2 - 0 | |||
Levi Colwill (Kiến tạo: Pedro Neto) | 44' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
45+2'' | Paul Onuachu | ||||
![]() |
46' | Taylor Harwood-Bellis (Thay: James Bree) | ||||
![]() |
59' | Tyler Dibling (Thay: Paul Onuachu) | ||||
![]() |
59' | Ryan Manning (Thay: Kyle Walker-Peters) | ||||
Moises Caicedo | 66' |
![]() |
||||
Tyrique George (Thay: Jadon Sancho) | 68' |
![]() |
||||
Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Pedro Neto) | 68' |
![]() |
||||
Marc Cucurella (Kiến tạo: Tyrique George) | 78' |
![]() |
4 - 0 | |||
Josh Acheampong (Thay: Christopher Nkunku) | 83' |
![]() |
||||
Mathis Amougou (Thay: Moises Caicedo) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Cameron Archer (Thay: Flynn Downes) | ||||
Shumaira Mheuka (Thay: Enzo Fernandez) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Welington (Thay: Yukinari Sugawara) | ||||
![]() |
90+1'' | Ryan Manning |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Chelsea vs Southampton

Chelsea

Southampton
Kiếm soát bóng
60
40
6
Phạm lỗi
9
15
Ném biên
13
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
6
8
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Chelsea vs Southampton
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Phạt góc cho Chelsea.
90 +4'
Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Aaron Ramsdale từ Southampton cản phá một cú tạt bóng hướng về khung thành.
90 +2'
Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +2'
Cole Palmer thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Aaron Ramsdale đã kiểm soát được.
90 +1'

Thẻ vàng cho Ryan Manning.
90 +1'
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Ryan Manning của Southampton phạm lỗi với Cole Palmer.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
90 '
Yukinari Sugawara rời sân để nhường chỗ cho Welington trong một sự thay đổi chiến thuật.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Chelsea vs Southampton
Chelsea (4-2-3-1): Filip Jörgensen (12), Malo Gusto (27), Tosin Adarabioyo (4), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Enzo Fernández (8), Moisés Caicedo (25), Jadon Sancho (19), Cole Palmer (20), Christopher Nkunku (18), Pedro Neto (7)
Southampton (3-4-1-2): Aaron Ramsdale (30), James Bree (14), Armel Bella-Kotchap (37), Joe Aribo (7), Yukinari Sugawara (16), Will Smallbone (8), Flynn Downes (4), Kyle Walker-Peters (2), Mateus Fernandes (18), Paul Onuachu (32), Kamaldeen Sulemana (20)

Chelsea
4-2-3-1
12
Filip Jörgensen
27
Malo Gusto
4
Tosin Adarabioyo
6
Levi Colwill
3
Marc Cucurella
8
Enzo Fernández
25
Moisés Caicedo
19
Jadon Sancho
20
Cole Palmer
18
Christopher Nkunku
7
Pedro Neto
20
Kamaldeen Sulemana
32
Paul Onuachu
18
Mateus Fernandes
2
Kyle Walker-Peters
4
Flynn Downes
8
Will Smallbone
16
Yukinari Sugawara
7
Joe Aribo
37
Armel Bella-Kotchap
14
James Bree
30
Aaron Ramsdale

Southampton
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Chelsea vs Southampton
15/03/2015 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2015 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
03/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
03/10/2015 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Southampton
|
27/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2016 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
30/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
30/10/2016 |
Southampton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2017 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Southampton
|
16/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2017 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
14/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
14/04/2018 |
Southampton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
07/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
07/10/2018 |
Southampton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
03/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
03/01/2019 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
06/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
06/10/2019 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Chelsea
|
26/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2019 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Southampton
|
17/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2020 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Southampton
|
20/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
20/02/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
02/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/10/2021 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
27/10/2021 | ||||||
ENG LC
|
27/10/2021 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
09/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
09/04/2022 |
Southampton
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
Chelsea
|
31/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
31/08/2022 |
Southampton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
18/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
18/02/2023 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Southampton
|
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Chelsea
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/03/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Southampton
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Bournemouth
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|