Kết quả CH Séc vs Montenegro
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 3
Adam Hlozek (Kiến tạo: Lukas Cerv) | 23' |
![]() |
1 - 0 | |||
Lukas Provod (Thay: Adam Hlozek) | 28' |
![]() |
||||
![]() |
45+2'' | Marko Vesovic | ||||
Michal Sadilek (Thay: Lukas Cerv) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Stefan Loncar (Thay: Edvin Kuc) | ||||
![]() |
62' | Milutin Osmajic (Thay: Milan Vukotic) | ||||
![]() |
62' | Andrija Vukcevic (Thay: Risto Radunovic) | ||||
Patrik Schick (Kiến tạo: Vaclav Cerny) | 65' |
![]() |
2 - 0 | |||
Tomas Chory (Thay: Patrik Schick) | 77' |
![]() |
||||
Vasil Kusej (Thay: Vaclav Cerny) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Marko Vukcevic (Thay: Marko Vesovic) | ||||
![]() |
84' | Stefan Mugosa (Thay: Nikola Sipcic) | ||||
Alex Kral (Thay: Pavel Sulc) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+1'' | Stefan Loncar | ||||
Vladimir Coufal | 90+1'' |
![]() |
||||
![]() |
90+6'' | Igor Vujacic |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu CH Séc vs Montenegro

CH Séc

Montenegro
Kiếm soát bóng
57
43
23
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu CH Séc vs Montenegro
90 +9'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'

Thẻ vàng cho Igor Vujacic.
90 +6'

Thẻ vàng cho Igor Vujacic.
90 +1'

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.
90 +1'

Thẻ vàng cho Stefan Loncar.
90 '
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Alex Kral.
84 '
Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mugosa.
84 '
Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Marko Vukcevic.
77 '
Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.
77 '
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
Xem thêm
Đội hình xuất phát CH Séc vs Montenegro
CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (20), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Adam Hložek (9), Patrik Schick (10)
Montenegro (3-4-2-1): Igor Nikic (13), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Nikola Sipcic (23), Marko Vešović (7), Marko Janković (8), Edvin Kuc (14), Risto Radunović (3), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)

CH Séc
4-2-3-1
16
Matěj Kovář
5
Vladimír Coufal
3
Tomáš Holeš
7
Ladislav Krejčí
20
Jaroslav Zeleny
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
17
Václav Černý
15
Pavel Šulc
9
Adam Hložek
10
Patrik Schick
11
Nikola Krstovic
10
Stevan Jovetić
16
Milan Vukotic
3
Risto Radunović
14
Edvin Kuc
8
Marko Janković
7
Marko Vešović
23
Nikola Sipcic
5
Igor Vujacic
15
Stefan Savic
13
Igor Nikic

Montenegro
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu CH Séc vs Montenegro
11/06/2019 | ||||||
|
11/06/2019 |
CH Séc
|
![]() |
3 - | ![]() |
Montenegro
|
11/09/2019 | ||||||
|
11/09/2019 |
Montenegro
|
![]() |
- 3 | ![]() |
CH Séc
|
20/06/2023 | ||||||
GH
|
20/06/2023 |
Montenegro
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
CH Séc
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montenegro
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu CH Séc
10/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
10/06/2025 |
Croatia
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
CH Séc
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montenegro
|
26/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
26/03/2025 |
Gibraltar
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
CH Séc
|
23/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
23/03/2025 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Quần đảo Faroe
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Georgia
|
Phong độ thi đấu Montenegro
10/06/2025 | ||||||
GH
|
10/06/2025 |
Montenegro
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Armenia
|
07/06/2025 | ||||||
WCPEU
|
07/06/2025 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montenegro
|
26/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
26/03/2025 |
Montenegro
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Quần đảo Faroe
|
23/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
23/03/2025 |
Montenegro
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Gibraltar
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Montenegro
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ
|