Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Giải đấu: J League 1 - Vòng 25

Kết thúc
3 - 1
17:00 - 26/08/2023
Yodoko Sakura Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
0 - 0 5' (VAR check)
Satoki Uejo (Kiến tạo: Leo) 9' Bàn thắng 1 - 0
1 - 1 Bàn thắng 12' Ryoya Morishita (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
Satoki Uejo (Kiến tạo: Hinata Kida) 71' Bàn thắng 2 - 1
Thay người 65' Naoki Maeda (Thay: Yuki Nogami)
Thay người 65' Ryuji Izumi (Thay: Kensuke Nagai)
Haruki Arai (Thay: Capixaba) 82' Thay người
Thay người 78' Tojiro Kubo (Thay: Takuya Uchida)
Sota Kitano (Thay: Leo) 80' Thay người
Ryuya Nishio (Thay: Jordy Croux) 80' Thay người
Thay người 85' Taika Nakashima (Thay: Haruya Fujii)
Ryo Watanabe (Thay: Satoki Uejo) 85' Thay người
Sota Kitano 88' Bàn thắng 3 - 1
Thay người 85' Yuichi Maruyama (Thay: Akinari Kawazura)
Tokuma Suzuki (Thay: Hinata Kida) 85' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Kiếm soát bóng
53
47
7 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Cerezo Osaka (4-4-2): Yang Han-been (1), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Ryosuke Shindo (3), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Leonardo De Sousa Pereira (9), Satoki Uejo (7)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Haruya Fujii (13), Shinnosuke Nakatani (4), Akinari Kawazura (24), Yuki Nogami (2), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Takuya Uchida (34), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18), Kasper Junker (77)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Yang Han-been
16
Seiya Maikuma
22
Matej Jonjic
3
Ryosuke Shindo
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
7 2
Satoki Uejo
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
34
Takuya Uchida
15
Sho Inagaki
17
Ryoya Morishita
2
Yuki Nogami
24
Akinari Kawazura
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

27/10/2021
JE Cup
27/10/2021
Nagoya Grampus
logo 0 - 3 logo
Cerezo Osaka
27/10/2021
JE Cup
27/10/2021
Nagoya Grampus
logo 0 - 3 logo
Cerezo Osaka
27/10/2021
JE Cup
27/10/2021
Nagoya Grampus
logo 0 - 3 logo
Cerezo Osaka
27/11/2021
JPN D1
27/11/2021
Cerezo Osaka
logo 2 - 1 logo
Nagoya Grampus
14/05/2022
JPN D1
14/05/2022
Nagoya Grampus
logo 1 - 0 logo
Cerezo Osaka
13/07/2022
JE Cup
13/07/2022
Nagoya Grampus
logo 1 - 2 logo
Cerezo Osaka
05/11/2022
JPN D1
05/11/2022
Cerezo Osaka
logo 0 - 1 logo
Nagoya Grampus
03/06/2023
JPN D1
03/06/2023
Nagoya Grampus Eight
logo 3 - 1 logo
Cerezo Osaka
26/08/2023
JPN D1
26/08/2023
Cerezo Osaka
logo 3 - 1 logo
Nagoya Grampus Eight
21/04/2024
JPN D1
21/04/2024
Nagoya Grampus Eight
logo 2 - 1 logo
Cerezo Osaka
30/06/2024
JPN D1
30/06/2024
Cerezo Osaka
logo 2 - 1 logo
Nagoya Grampus Eight

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Cerezo Osaka

08/12/2024
JPN D1
08/12/2024
FC Tokyo
logo 3 - 0 logo
Cerezo Osaka
30/11/2024
JPN D1
30/11/2024
Cerezo Osaka
logo 0 - 2 logo
Kashima Antlers
09/11/2024
JPN D1
09/11/2024
Cerezo Osaka
logo 1 - 0 logo
Avispa Fukuoka
03/11/2024
JPN D1
03/11/2024
Consadole Sapporo
logo 1 - 1 logo
Cerezo Osaka
19/10/2024
JPN D1
19/10/2024
Cerezo Osaka
logo 1 - 2 logo
Jubilo Iwata

Phong độ thi đấu Nagoya Grampus Eight

08/12/2024
JPN D1
08/12/2024
Yokohama F.Marinos
logo 0 - 2 logo
Nagoya Grampus Eight
30/11/2024
JPN D1
30/11/2024
Nagoya Grampus Eight
logo 0 - 3 logo
Sagan Tosu
09/11/2024
JPN D1
09/11/2024
Kashima Antlers
logo 0 - 0 logo
Nagoya Grampus Eight
02/11/2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11/2024
Nagoya Grampus Eight
logo 3 - 3 logo
Albirex Niigata
23/10/2024
JPN D1
23/10/2024
Gamba Osaka
logo 3 - 2 logo
Nagoya Grampus Eight