Kết quả Cardiff City vs Norwich City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 1
Cedric Kipre | 44' |
![]() |
||||
Romaine Sawyers (Kiến tạo: Callum O'Dowda) | 49' |
![]() |
1 - 0 | |||
Callum O'Dowda | 54' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Grant Hanley | ||||
Joe Ralls | 69' |
![]() |
||||
Perry Ng | 69' |
![]() |
||||
Andy Rinomhota | 69' |
![]() |
||||
Perry Ng | 73' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Grant Hanley | ||||
Mark Harris (Thay: Romaine Sawyers) | 59' |
![]() |
||||
Joe Ralls (Thay: Max Watters) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Danel Sinani (Thay: Joshua Sargent) | ||||
![]() |
72' | Liam Gibbs (Thay: Jacob Lungi Soerensen) | ||||
Curtis Nelson (Thay: Sheyi Ojo) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Jordan Hugill (Thay: Teemu Pukki) | ||||
Gavin Whyte (Thay: Callum O'Dowda) | 81' |
![]() |
||||
Tom Sang (Thay: Andy Rinomhota) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Onel Hernandez (Thay: Kenny McLean) | ||||
![]() |
84' | Sam McCallum (Thay: Milot Rashica) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Cardiff City vs Norwich City

Cardiff City

Norwich City
Kiếm soát bóng
45
55
16
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
7
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
1
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cardiff City vs Norwich City
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
85 '

THẺ ĐỎ! - Grant Hanley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
85 '
Milot Rashica sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam McCallum.
84 '
Milot Rashica sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam McCallum.
84 '
Kenny McLean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.
84 '
Kenny McLean sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
82 '
Andy Rinomhota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Sang.
81 '
Andy Rinomhota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Sang.
81 '
Callum O'Dowda sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Whyte.
79 '
Teemu Pukki sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Norwich City
Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Jamilu Collins (17), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Sheyi Ojo (10), Romaine Sawyers (19), Callum O'Dowda (11), Max Watters (36)
Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Maximillian Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitrios Giannoulis (30), Jacob Lungi Soerensen (19), Kenny McLean (23), Todd Cantwell (14), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Milot Rashica (7)

Cardiff City
4-2-3-1
1
Ryan Allsop
2
Mahlon Romeo
38
Perry Ng
23
Cedric Kipre
17
Jamilu Collins
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
10
Sheyi Ojo
19
Romaine Sawyers
11
Callum O'Dowda
36
Max Watters
7
Milot Rashica
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
14
Todd Cantwell
23
Kenny McLean
19
Jacob Lungi Soerensen
30
Dimitrios Giannoulis
5
Grant Hanley
4
Andrew Omobamidele
2
Maximillian Aarons
1
Tim Krul

Norwich City
4-3-3
Lịch sử đối đầu Cardiff City vs Norwich City
26/10/2013 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2013 |
Norwich City
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
01/02/2014 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2014 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
13/09/2014 | ||||||
ENG LCH
|
13/09/2014 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Norwich City
|
17/01/2015 | ||||||
ENG LCH
|
17/01/2015 |
Norwich City
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Cardiff City
|
19/12/2020 | ||||||
ENG LCH
|
19/12/2020 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
16/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
16/01/2021 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Norwich City
|
30/07/2022 | ||||||
ENG LCH
|
30/07/2022 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Norwich City
|
25/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/02/2023 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
11/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/11/2023 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Norwich City
|
17/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
17/02/2024 |
Norwich City
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
02/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/11/2024 |
Cardiff City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cardiff City
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Luton Town
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|
01/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cardiff City
|
26/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
26/02/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hull City
|
Phong độ thi đấu Norwich City
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Oxford United
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Norwich City
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Stoke City
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Hull City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|