Kết quả Burnley vs Queens Park
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 44
46' | Ethan Laird (Thay: Aaron Drewe) | |||||
0 - 1 | 58' | Sam Field | ||||
60' | Sinclair Armstrong (Thay: Albert Adomah) | |||||
Jay Rodriguez (Thay: Ashley Barnes) | 57' | |||||
Scott Twine | 57' | |||||
Scott Twine (Thay: Johann Berg Gudmundsson) | 57' | |||||
Taylor Harwood-Bellis | 63' | |||||
68' | Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam) | |||||
Manuel Benson (Kiến tạo: Connor Roberts) | 76' | 1 - 1 | ||||
Michael Obafemi (Thay: Ian Maatsen) | 76' | |||||
80' | Sinclair Armstrong | |||||
1 - 2 | 87' | Chris Martin (Kiến tạo: Jamal Lowe) | ||||
89' | Ethan Laird | |||||
Scott Twine | 90+2'' | |||||
85' | Chris Martin (Thay: Lyndon Dykes) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Burnley vs Queens Park
Burnley
Queens Park
Kiếm soát bóng
81
19
5
Phạm lỗi
10
20
Ném biên
15
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Burnley vs Queens Park
90 +10'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Thẻ vàng cho Scott Twine.
90 +2'
Thẻ vàng cho Scott Twine.
89 '
Thẻ vàng cho Ethan Laird.
89 '
Thẻ vàng cho [player1].
87 '
Jamal Lowe đã kiến tạo thành bàn.
87 '
G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!
85 '
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.
80 '
Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.
80 '
Thẻ vàng cho [player1].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Burnley vs Queens Park
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Manuel Benson (17), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)
Queens Park (4-4-2): Seny Dieng (1), Aaron Drewe (29), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Kenneth Paal (22), Albert Adomah (37), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), Jamal Lowe (18)
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
8
Josh Brownhill
17
Manuel Benson
7
Johann Gudmundsson
19
Anass Zaroury
10
Ashley Barnes
18
Jamal Lowe
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
15
Sam Field
47
Tim Iroegbunam
37
Albert Adomah
22
Kenneth Paal
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
29
Aaron Drewe
1
Seny Dieng
Queens Park
4-4-2
Lịch sử đối đầu Burnley vs Queens Park
26/10/2013 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2013 |
Burnley
|
2 - 0 |
Queens Park
|
||
01/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2014 |
Queens Park
|
3 - 3 |
Burnley
|
||
06/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2014 |
Queens Park
|
2 - 0 |
Burnley
|
||
10/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
10/01/2015 |
Burnley
|
2 - 1 |
Queens Park
|
||
12/12/2015 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2015 |
Queens Park
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
11/12/2022 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2022 |
Queens Park
|
0 - 3 |
Burnley
|
||
22/04/2023 | ||||||
ENG LCH
|
22/04/2023 |
Burnley
|
1 - 2 |
Queens Park
|
||
26/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2024 |
Burnley
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Burnley
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Burnley
|
2 - 1 |
Watford
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
15/12/2024 |
Norwich City
|
1 - 2 |
Burnley
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Burnley
|
0 - 0 |
Derby County
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Burnley
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Queens Park
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|