Kết quả Burnley vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 12
![]() |
62' | Daniel Bennie (Thay: Zan Celar) | ||||
Jay Rodriguez (Thay: Josh Cullen) | 73' |
![]() |
||||
Lucas Pires (Thay: Bashir Humphreys) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Daniel Bennie | ||||
![]() |
80' | Lucas Andersen | ||||
![]() |
81' | Kieran Morgan | ||||
![]() |
81' | Lucas Andersen (Thay: Ilias Chair) | ||||
![]() |
81' | Kieran Morgan (Thay: Paul Smyth) | ||||
Enock Agyei (Thay: Jaidon Anthony) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Alfie Lloyd | ||||
Andreas Hountondji | 87' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Alfie Lloyd (Thay: Koki Saito) | ||||
Andreas Hountondji (Thay: Josh Laurent) | 87' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Burnley vs QPR

Burnley

QPR
Kiếm soát bóng
75
25
7
Phạm lỗi
10
27
Ném biên
11
2
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
16
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
8
Sút không trúng đích
1
10
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Burnley vs QPR
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
87 '
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
87 '
Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
87 '
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi [player2].
87 '
Josh Laurent đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
81 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
81 '
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Enock Agyei.
81 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
81 '
Paul Smyth đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
80 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Burnley vs QPR
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
QPR (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Paul Smyth (11), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Harrison Ashby (20), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Žan Celar (18)

Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
12
Bashir Humphreys
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
18
Žan Celar
14
Koki Saito
10
Ilias Chair
20
Harrison Ashby
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
11
Paul Smyth
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi

QPR
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Burnley vs QPR
26/10/2013 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2013 |
Burnley
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
01/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2014 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Burnley
|
06/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2014 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Burnley
|
10/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
10/01/2015 |
Burnley
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
12/12/2015 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2015 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Burnley
|
11/12/2022 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2022 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Burnley
|
22/04/2023 | ||||||
ENG LCH
|
22/04/2023 |
Burnley
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
26/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2024 |
Burnley
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Burnley
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bristol City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Cardiff City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu QPR
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leeds United
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
West Brom
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
QPR
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sheffield United
|