Kết quả Burnley vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 8
(Pen) Josh Brownhill | 26' | 1 - 0 | ||||
Conrad Egan-Riley | 33' | |||||
66' | Bali Mumba (Thay: Nathanael Ogbeta) | |||||
66' | Mustapha Bundu (Thay: Ibrahim Cissoko) | |||||
Jeremy Sarmiento (Thay: Luca Koleosho) | 72' | |||||
81' | Matthew Sorinola (Thay: Victor Palsson) | |||||
81' | Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj) | |||||
Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster) | 82' | |||||
Josh Laurent | 82' | |||||
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri) | 82' | |||||
89' | Joe Hatch (Thay: Darko Gyabi) | |||||
Han-Noah Massengo (Thay: Josh Cullen) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Burnley vs Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
51
49
14
Phạm lỗi
9
16
Ném biên
23
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Burnley vs Plymouth Argyle
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +2'
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
90 +1'
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
89 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.
88 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.
82 '
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
82 '
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi [player2].
82 '
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.
81 '
Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
81 '
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Burnley vs Plymouth Argyle
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Victor Pálsson (44), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Nathanael Ogbeta (3), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
12
Bashir Humphreys
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
28
Rami Al Hajj
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
3
Nathanael Ogbeta
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
44
Victor Pálsson
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Burnley vs Plymouth Argyle
02/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/10/2024 |
Burnley
|
1 - 0 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Burnley
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Reading
|
1 - 3 |
Burnley
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
Burnley
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Burnley
|
0 - 0 |
Stoke City
|
||
30/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2024 |
Middlesbrough
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Sheffield United
|
0 - 2 |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Brentford
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
2 - 2 |
Bristol City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Oxford United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Coventry City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|