Kết quả Bochum vs Bremen
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 5
Simon Zoller | 39' | |||||
Philipp Hofmann (Thay: Gerrit Holtmann) | 65' | |||||
69' | Amos Pieper | |||||
Patrick Osterhage (Thay: Philipp Foerster) | 71' | |||||
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Simon Zoller) | 71' | |||||
74' | Oliver Burke (Thay: Marvin Ducksch) | |||||
74' | Jens Stage (Thay: Romano Schmid) | |||||
77' | Niklas Stark (Thay: Amos Pieper) | |||||
Kevin Stoeger (VAR check) | 81' | 0 - 0 | ||||
Kevin Stoeger | 81' | 0 - 0 | ||||
0 - 1 | 86' | Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Mitchell Weiser) | ||||
Vassilios Lambropoulos | 90+1'' | |||||
Ivan Ordets (Thay: Jordi Osei-Tutu) | 89' | |||||
90' | Nicolai Rapp (Thay: Niklas Schmidt) | |||||
90' | Ilia Gruev (Thay: Christian Gross) | |||||
0 - 2 | 90+2'' | (Pen) Niclas Fuellkrug | ||||
Erhan Masovic (VAR check) | 90+6'' | 0 - 2 | ||||
Erhan Masovic | 90' | 0 - 2 | ||||
33' | Mitchell Weiser |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Bochum vs Bremen
Bochum
Bremen
Kiếm soát bóng
50
50
15
Phạm lỗi
10
20
Ném biên
20
3
Việt vị
6
17
Chuyền dài
10
7
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
4
5
Cú sút bị chặn
3
5
Phản công
2
4
Thủ môn cản phá
6
3
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Bochum vs Bremen
90 +10'
Số người tham dự hôm nay là 25800.
90 +10'
Werder Bremen với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +10'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +10'
Tỷ lệ cầm bóng: Bochum: 50%, Werder Bremen: 50%.
90 +10'
Một cầu thủ của Bochum thực hiện một quả ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm của đối phương
90 +10'
Anthony Jung giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +10'
Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
90 +10'
Vassilios Lambropoulos giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Niclas Fuellkrug
90 +9'
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
90 +9'
Bochum với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Bochum vs Bremen
Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Masovic (4), Vasilis Lampropoulos (24), Jordi Osei-Tutu (18), Anthony Losilla (8), Philipp Forster (10), Takuma Asano (11), Kevin Stoger (7), Gerrit Holtmann (17), Simon Zoller (9)
Bremen (3-5-2): Jiri Pavlenka (1), Amos Pieper (5), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Anthony Jung (3), Romano Schmid (20), Christian Gross (36), Niklas Schmidt (22), Niclas Fullkrug (11), Marvin Ducksch (7)
Bochum
4-2-3-1
1
Manuel Riemann
2
Cristian Gamboa
4
Erhan Masovic
24
Vasilis Lampropoulos
18
Jordi Osei-Tutu
8
Anthony Losilla
10
Philipp Forster
11
Takuma Asano
7
Kevin Stoger
17
Gerrit Holtmann
9
Simon Zoller
7
Marvin Ducksch
11
2
Niclas Fullkrug
22
Niklas Schmidt
36
Christian Gross
20
Romano Schmid
3
Anthony Jung
8
Mitchell Weiser
32
Marco Friedl
13
Milos Veljkovic
5
Amos Pieper
1
Jiri Pavlenka
Bremen
3-5-2
Lịch sử đối đầu Bochum vs Bremen
03/09/2022 | ||||||
GER D1
|
03/09/2022 |
Bochum
|
0 - 2 |
Bremen
|
||
25/02/2023 | ||||||
GER D1
|
25/02/2023 |
Bremen
|
3 - 0 |
Bochum
|
||
14/01/2024 | ||||||
GER D1
|
14/01/2024 |
Bochum
|
1 - 1 |
Bremen
|
||
18/05/2024 | ||||||
GER D1
|
18/05/2024 |
Bremen
|
4 - 1 |
Bochum
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
VfL Bochum
|
0 - 1 |
Bremen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Bochum
22/12/2024 | ||||||
GER D1
|
22/12/2024 |
VfL Bochum
|
2 - 0 |
FC Heidenheim
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
VfL Bochum
|
0 - 1 |
Bremen
|
||
30/11/2024 | ||||||
GER D1
|
30/11/2024 |
Augsburg
|
1 - 0 |
VfL Bochum
|
||
23/11/2024 | ||||||
GER D1
|
23/11/2024 |
Stuttgart
|
2 - 0 |
VfL Bochum
|
||
14/11/2024 | ||||||
GH
|
14/11/2024 |
VfL Bochum
|
2 - 0 |
FC Den Bosch
|
Phong độ thi đấu Bremen
21/12/2024 | ||||||
GER D1
|
21/12/2024 |
Bremen
|
4 - 1 |
Union Berlin
|
||
15/12/2024 | ||||||
GER D1
|
15/12/2024 |
St. Pauli
|
0 - 2 |
Bremen
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
VfL Bochum
|
0 - 1 |
Bremen
|
||
04/12/2024 | ||||||
GERC
|
04/12/2024 |
Bremen
|
1 - 0 |
Darmstadt
|
||
30/11/2024 | ||||||
GER D1
|
30/11/2024 |
Bremen
|
2 - 2 |
Stuttgart
|