Kết quả Bờ Biển Ngà vs Seychelles
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Vòng 1
Bờ Biển Ngà
Kết thúc
9 - 0
02:00 - 18/11/2023
Hiệp 1: 4 - 0
Seychelles
| (Pen) Sebastien Haller | 20' |
|
1 - 0 | |||
| Ibrahim Sangare | 24' |
|
2 - 0 | |||
| Simon Adingra | 36' |
|
3 - 0 | |||
| (Pen) Karim Konate | 40' |
|
4 - 0 | |||
|
|
37' | Nick Labiche | ||||
|
|
37' | Nick Labiche (Thay: Bertrand Esparon) | ||||
|
|
46' | Makan Cissoko (Thay: Stephan Ladouce) | ||||
| Jean-Philippe Krasso (Thay: Sebastien Haller) | 46' |
|
||||
| Seko Fofana | 61' |
|
5 - 0 | |||
|
|
62' | Kenner Nourrice | ||||
| Jean Michael Seri (Thay: Ibrahim Sangare) | 64' |
|
||||
| Hamed Traore (Thay: Franck Kessie) | 63' |
|
||||
|
|
69' | Darel Damoo (Thay: Gervais Waye-Hive) | ||||
|
|
69' | Majid Freminot (Thay: Elie Sopha) | ||||
|
|
68' | Lucas Panayi | ||||
|
|
70' | Noris Bibi (Thay: Imra Raheriniaina) | ||||
| Christian Kouame (Thay: Jean-Philippe Krasso) | 70' |
|
||||
| Hamed Traore | 77' |
|
6 - 0 | |||
| Hassane Kamara (Thay: Seko Fofana) | 78' |
|
||||
| (Pen) Jean-Philippe Krasso | 84' |
|
7 - 0 | |||
| Oumar Diakite (Thay: Simon Adingra) | 84' |
|
||||
| Hamed Traore | 90+4'' |
|
8 - 0 | |||
| Karim Konate | 90+5'' |
|
9 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Seychelles
Bờ Biển Ngà
Seychelles
Kiếm soát bóng
80
20
3
Phạm lỗi
4
10
Ném biên
10
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
14
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
22
Sút trúng đích
0
14
Sút không trúng đích
0
3
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
13
2
Phát bóng
16
0
Chăm sóc y tế
0
Lịch sử đối đầu Bờ Biển Ngà vs Seychelles
| 18/11/2023 | ||||||
|
WCPAF
|
18/11/2023 |
Bờ Biển Ngà
|
9 - 0 |
Seychelles
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
10/10/2025 |
Seychelles
|
0 - 7 |
Bờ Biển Ngà
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Bờ Biển Ngà
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
15/10/2025 |
Bờ Biển Ngà
|
3 - 0 |
Kenya
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
10/10/2025 |
Seychelles
|
0 - 7 |
Bờ Biển Ngà
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
10/09/2025 |
Gabon
|
0 - 0 |
Bờ Biển Ngà
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
06/09/2025 |
Bờ Biển Ngà
|
1 - 0 |
Burundi
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Canada
|
0 - 0 |
Bờ Biển Ngà
|
||
Phong độ thi đấu Seychelles
| 14/10/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
14/10/2025 |
Seychelles
|
0 - 7 |
Gambia
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
10/10/2025 |
Seychelles
|
0 - 7 |
Bờ Biển Ngà
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
09/09/2025 |
Kenya
|
5 - 0 |
Seychelles
|
||
| 03/09/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
03/09/2025 |
Seychelles
|
0 - 4 |
Gabon
|
||
| 26/03/2025 | ||||||
|
WCPAF
|
26/03/2025 |
Burundi
|
5 - 0 |
Seychelles
|
||