Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 34
Tyrhys Dolan | 14' |
![]() |
||||
Harry Pickering (Thay: Ryan Hedges) | 15' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
22' | Marcelino Nunez | |||
Dominic Hyam (Kiến tạo: Harry Pickering) | 56' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
63' | Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz) | ||||
![]() |
75' | Ashley Barnes (Thay: Marcelino Nunez) | ||||
Andrew Moran (Thay: John Buckley) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Christian Fassnacht | ||||
Arnor Sigurdsson | 85' |
![]() |
||||
Arnor Sigurdsson (Thay: Tyrhys Dolan) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Liam Gibbs (Thay: Christian Fassnacht) | ||||
![]() |
85' | Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) | ||||
![]() |
85' | Jacob Lungi Soerensen (Thay: Grant Hanley) | ||||
![]() |
90+4'' | Ben Gibson | ||||
Scott Wharton | 90+4'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City

Blackburn Rovers

Norwich City
Kiếm soát bóng
41
59
14
Phạm lỗi
6
26
Ném biên
29
2
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City
90 +5'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
90 +4'

Thẻ vàng dành cho Scott Wharton.
90 +4'

Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
90 +4'

Thẻ vàng cho [player1].
85 '
Grant Hanley rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
85 '
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
85 '
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
85 '
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
80 '

Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.
80 '

Thẻ vàng cho [player1].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Norwich City
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Aynsley Pears (1), Dominic Hyam (5), Kyle McFadzean (55), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), John Buckley (21), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Sammie Szmodics (8)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Blackburn Rovers
3-4-2-1
1
Aynsley Pears
5
Dominic Hyam
55
Kyle McFadzean
16
Scott Wharton
2
Callum Brittain
21
John Buckley
6
Sondre Tronstad
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
8
Sammie Szmodics
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
17
Gabriel Sara
16
Christian Fassnacht
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
5
Grant Hanley
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn

Norwich City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Norwich City
20/08/2014 | ||||||
ENG LCH
|
20/08/2014 |
Norwich City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Blackburn
|
25/02/2015 | ||||||
ENG LCH
|
25/02/2015 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Norwich City
|
12/12/2020 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2020 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Norwich City
|
20/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
20/03/2021 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Blackburn
|
18/12/2022 | ||||||
ENG LCH
|
18/12/2022 |
Norwich City
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
08/01/2023 | ||||||
ENG FAC
|
08/01/2023 |
Norwich City
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
07/04/2023 | ||||||
ENG LCH
|
07/04/2023 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Norwich City
|
05/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
05/11/2023 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
24/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/02/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
17/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
17/08/2024 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Derby County
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu Norwich City
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Oxford United
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Norwich City
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Stoke City
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Hull City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|