Kết quả Blackburn Rovers vs Wrexham
Giải đấu: Cúp FA - Vòng 4
0 - 1 | 19' | Andy Cannon (Kiến tạo: Sam Dalby) | ||||
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Sam Gallagher) | 32' | 1 - 1 | ||||
Sam Gallagher (Kiến tạo: Arnor Sigurdsson) | 34' | 2 - 1 | ||||
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Sondre Tronstad) | 45+1'' | 3 - 1 | ||||
Jake Garrett | 51' | |||||
Sondre Tronstad (Kiến tạo: Sam Gallagher) | 59' | 4 - 1 | ||||
Benjamin Chrisene (Thay: Tyrhys Dolan) | 65' | |||||
Yasin Ayari (Thay: Jake Garrett) | 65' | |||||
Semir Telalovic | 66' | |||||
Semir Telalovic (Thay: Sam Gallagher) | 65' | |||||
69' | Jordan Tunnicliffe (Thay: Eoghan O'Connell) | |||||
69' | James Jones (Thay: Andy Cannon) | |||||
69' | Jacob Mendy (Thay: Ryan Barnett) | |||||
78' | Jake Bickerstaff (Thay: Sam Dalby) | |||||
78' | Ollie Palmer (Thay: Paul Mullin) | |||||
Tom Atcheson (Thay: Joe Rankin-Costello) | 83' | |||||
Dilan Markanday (Thay: Arnor Sigurdsson) | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Wrexham
Blackburn Rovers
Wrexham
Kiếm soát bóng
68
32
7
Phạm lỗi
6
9
Ném biên
16
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackburn Rovers vs Wrexham
89 '
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
83 '
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Tom Atcheson.
78 '
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.
78 '
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
69 '
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Jacob Mendy.
69 '
Andy Cannon sẽ rời sân và được thay thế bởi James Jones.
69 '
Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi Jordan Tunnicliffe.
66 '
Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
66 '
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
65 '
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Wrexham
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Tyrhys Dolan (10), Arnór Sigurðsson (7), Jake Garrett (30), Sondre Tronstad (6), Andrew Moran (24), Sammie Szmodics (8), Sam Gallagher (9)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (33), Max Cleworth (32), Ben Tozer (4), Eoghan O'Connell (15), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (20), George Evans (12), Elliott Lee (38), James McClean (23), Paul Mullin (10), Sam Dalby (18)
Blackburn Rovers
3-4-2-1
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
10
Tyrhys Dolan
7
Arnór Sigurðsson
30
Jake Garrett
6
Sondre Tronstad
24
Andrew Moran
8
2
Sammie Szmodics
9
Sam Gallagher
18
Sam Dalby
10
Paul Mullin
23
James McClean
38
Elliott Lee
12
George Evans
20
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
15
Eoghan O'Connell
4
Ben Tozer
32
Max Cleworth
33
Arthur Okonkwo
Wrexham
3-5-2
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Wrexham
30/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
30/01/2024 |
Blackburn Rovers
|
4 - 1 |
Wrexham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Hull City
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Blackburn Rovers
|
1 - 0 |
Leeds United
|
Phong độ thi đấu Wrexham
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
14/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
14/12/2024 |
Wrexham
|
2 - 2 |
Cambridge United
|
||
07/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
07/12/2024 |
Burton Albion
|
0 - 1 |
Wrexham
|
||
04/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/12/2024 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Barnsley
|
||
27/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
27/11/2024 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Lincoln City
|