Kết quả Blackburn Rovers vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 14
0 - 1 |
![]() |
28' | Liam Cullen (Kiến tạo: Charlie Patino) | |||
Hayden Carter | 32' |
![]() |
||||
Joe Rankin-Costello | 37' |
![]() |
||||
Dilan Markanday (Thay: Callum Brittain) | 46' |
![]() |
||||
Andrew Moran (Thay: Arnor Sigurdsson) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
50' | Liam Cullen | ||||
Sammie Szmodics | 60' |
![]() |
||||
Harry Leonard (Thay: Tyrhys Dolan) | 60' |
![]() |
||||
Adam Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello) | 60' |
![]() |
||||
Scott Wharton | 63' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Jay Fulton | ||||
![]() |
72' | Jay Fulton (Thay: Charlie Patino) | ||||
![]() |
79' | Harrison Ashby | ||||
![]() |
83' | Oliver Cooper (Thay: Jamie Paterson) | ||||
Andrew Moran | 89' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Ben Cabango (Thay: Jerry Yates) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Swansea

Blackburn Rovers

Swansea
Kiếm soát bóng
59
41
15
Phạm lỗi
7
24
Ném biên
28
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
16
Sút không trúng đích
13
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackburn Rovers vs Swansea
90 '

Thẻ vàng cho [player1].
89 '

Thẻ vàng dành cho Andrew Moran.
88 '
Jerry Yates sắp ra sân và được thay thế bởi Ben Cabango.
83 '
Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
80 '

Thẻ vàng cho [player1].
79 '

Thẻ vàng dành cho Harrison Ashby.
77 '

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.
72 '
Charlie Patino rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
64 '

Thẻ vàng cho [player1].
63 '

Thẻ vàng dành cho Scott Wharton.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Swansea
Blackburn Rovers (4-1-4-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Callum Brittain (2), Joe Rankin-Costello (11), Sammie Szmodics (8), Arnor Sigurdsson (7), Tyrhys Dolan (10)
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Harrison Ashby (30), Harry Darling (6), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Matt Grimes (8), Charlie Patino (18), Liam Cullen (20), Jamie Paterson (12), Jamal Lowe (10), Jerry Yates (9)

Blackburn Rovers
4-1-4-1
12
Leopold Wahlstedt
4
James Hill
17
Hayden Carter
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
6
Sondre Trondstad
2
Callum Brittain
11
Joe Rankin-Costello
8
Sammie Szmodics
7
Arnor Sigurdsson
10
Tyrhys Dolan
9
Jerry Yates
10
Jamal Lowe
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
18
Charlie Patino
8
Matt Grimes
14
Josh Tymon
33
Bashir Humphreys
6
Harry Darling
30
Harrison Ashby
22
Carl Rushworth

Swansea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Swansea
31/10/2020 | ||||||
ENG LCH
|
31/10/2020 |
Swansea
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
10/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
10/03/2021 |
Blackburn
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Swansea
|
07/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Blackburn
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Swansea
|
06/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/02/2022 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn
|
06/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/08/2022 |
Swansea
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
18/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/02/2023 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
28/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
28/10/2023 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
02/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2024 |
Swansea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Swansea
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
West Brom
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wolves
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
Phong độ thi đấu Swansea
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Swansea
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
09/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/02/2025 |
Bristol City
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Swansea
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Coventry City
|