Kết quả Berlin vs Dynamo Dresden
Giải đấu: Hạng 2 Đức - Vòng 11
| Michael Cuisance | 13' |
|
1 - 0 | |||
| Julian Eitschberger (Thay: Linus Gechter) | 33' |
|
||||
| (Pen) Fabian Reese | 45+2'' |
|
2 - 0 | |||
|
|
46' | Konrad Faber (Thay: Claudio Kammerknecht) | ||||
| Sebastian Groenning (Thay: Luca Schuler) | 46' |
|
||||
|
|
56' | Vinko Sapina (Thay: Luca Herrmann) | ||||
|
|
56' | Vincent Vermeij (Thay: Christoph Daferner) | ||||
|
|
56' | Jakob Lemmer (Thay: Tony Menzel) | ||||
| Niklas Kolbe (Thay: Michal Karbownik) | 58' |
|
||||
|
|
72' | Jan Hendrik Marx (Thay: Alexander Rossipal) | ||||
| Marten Winkler (Thay: Maurice Krattenmacher) | 77' |
|
||||
| Jon Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance) | 77' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Berlin vs Dynamo Dresden
Berlin
Dynamo Dresden
Kiếm soát bóng
48
52
5
Phạm lỗi
4
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Berlin vs Dynamo Dresden
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
77 '
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
77 '
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
72 '
Alexander Rossipal rời sân và được thay thế bởi Jan Hendrik Marx.
58 '
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.
56 '
Tony Menzel rời sân và được thay thế bởi Jakob Lemmer.
56 '
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
56 '
Luca Herrmann rời sân và được thay thế bởi Vinko Sapina.
46 '
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
46 '
Claudio Kammerknecht rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Berlin vs Dynamo Dresden
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Michal Karbownik (33), Diego Demme (6), Paul Seguin (30), Maurice Krattenmacher (14), Michael Cuisance (10), Fabian Reese (11), Jan-Luca Schuler (18)
Dynamo Dresden (4-2-3-1): Lennart Grill (22), Claudio Kammerknecht (15), Lukas Boeder (29), Lars Bunning (23), Alexander Rossipal (19), Kofi Amoako (6), Luca Herrmann (8), Tony Menzel (24), Niklas Hauptmann (27), Nils Froling (16), Christoph Daferner (33)
Berlin
4-2-3-1
1
Tjark Ernst
44
Linus Jasper Gechter
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
33
Michal Karbownik
6
Diego Demme
30
Paul Seguin
14
Maurice Krattenmacher
10
Michael Cuisance
11
Fabian Reese
18
Jan-Luca Schuler
33
Christoph Daferner
16
Nils Froling
27
Niklas Hauptmann
24
Tony Menzel
8
Luca Herrmann
6
Kofi Amoako
19
Alexander Rossipal
23
Lars Bunning
29
Lukas Boeder
15
Claudio Kammerknecht
22
Lennart Grill
Dynamo Dresden
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Berlin vs Dynamo Dresden
| 05/09/2024 | ||||||
|
GH
|
05/09/2024 |
Dynamo Dresden
|
2 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Berlin
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Berlin
|
3 - 0 |
Elversberg
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/10/2025 |
Berlin
|
1 - 0 |
Fortuna Dusseldorf
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
19/10/2025 |
VfL Bochum
|
3 - 2 |
Berlin
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu Dynamo Dresden
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
25/10/2025 |
Dynamo Dresden
|
1 - 2 |
Paderborn
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
18/10/2025 |
Preussen Muenster
|
2 - 2 |
Dynamo Dresden
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
05/10/2025 |
Dynamo Dresden
|
3 - 3 |
Karlsruher SC
|
||
| 26/09/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/09/2025 |
Darmstadt
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||