Kết quả Barnsley vs Cardiff City
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 30
|
|
11' | Aden Flint (Thay: Sean Morrison) | ||||
|
|
39' | Mark McGuinness | ||||
|
|
56' | Isaak Davies (Thay: Max Watters) | ||||
| Mads Juel Andersen | 59' |
|
||||
| Carlton Morris (Thay: Quina) | 62' |
|
||||
|
|
63' | Uche Ikpeazu (Thay: Alfie Doughty) | ||||
| Jordan Williams | 64' |
|
||||
|
|
66' | Thomas Doyle | ||||
| 0 - 1 |
|
71' | Uche Ikpeazu (Kiến tạo: Aden Flint) | |||
|
|
72' | Uche Ikpeazu | ||||
| Amine Bassi (Thay: Liam Kitching) | 77' |
|
||||
| Aaron Leya Iseka (Thay: Josh Benson) | 77' |
|
||||
|
|
90+2'' | Aden Flint |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Barnsley vs Cardiff City
Barnsley
Cardiff City
Kiếm soát bóng
62
38
14
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
2
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Barnsley vs Cardiff City
90 +6'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
Thẻ vàng cho Aden Flint.
77 '
Josh Benson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Leya Iseka.
77 '
Josh Benson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
77 '
Liam Kitching ra đi và anh ấy được thay thế bởi Amine Bassi.
72 '
Thẻ vàng cho Uche Ikpeazu.
72 '
Thẻ vàng cho [player1].
71 '
G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!
71 '
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Barnsley vs Cardiff City
Barnsley (3-5-2): Bradley Collins (40), Mads Juel Andersen (6), Michal Helik (30), Liam Kitching (5), Jordan Williams (2), Josh Benson (10), Claudio Gomes (17), Quina (28), Remy Vita (26), Callum Styles (4), Devante Cole (44)
Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Sean Morrison (4), Mark McGuinness (2), Alfie Doughty (18), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Will Vaulks (6), Jordan Hugill (9), Max Watters (23)
Barnsley
3-5-2
40
Bradley Collins
6
Mads Juel Andersen
30
Michal Helik
5
Liam Kitching
2
Jordan Williams
10
Josh Benson
17
Claudio Gomes
28
Quina
26
Remy Vita
4
Callum Styles
44
Devante Cole
23
Max Watters
9
Jordan Hugill
6
Will Vaulks
15
Ryan Wintle
22
Thomas Doyle
18
Alfie Doughty
2
Mark McGuinness
4
Sean Morrison
38
Perry Ng
17
Cody Drameh
25
Alex Smithies
Cardiff City
5-3-2
Lịch sử đối đầu Barnsley vs Cardiff City
| 04/11/2020 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/11/2020 |
Cardiff City
|
3 - 0 |
Barnsley
|
||
| 28/01/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
28/01/2021 |
Barnsley
|
2 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 07/08/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Cardiff City
|
1 - 1 |
Barnsley
|
||
| 03/02/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/02/2022 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Cardiff City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Barnsley
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Bradford City
|
2 - 2 |
Barnsley
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Wycombe Wanderers
|
2 - 2 |
Barnsley
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Barnsley
|
0 - 2 |
Port Vale
|
||
| 24/09/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
24/09/2025 |
Barnsley
|
0 - 6 |
Brighton
|
||
Phong độ thi đấu Cardiff City
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Bolton Wanderers
|
1 - 0 |
Cardiff City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Cardiff City
|
2 - 1 |
Reading
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Cardiff City
|
4 - 3 |
Leyton Orient
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
01/10/2025 |
Cardiff City
|
0 - 1 |
Burton Albion
|
||