Kết quả Barnsley vs Rotherham United
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Vòng 14
| Marc Roberts | 15' |
|
||||
| Jack Shepherd | 45+2'' |
|
||||
| Patrick Kelly | 55' |
|
||||
|
|
53' | Denzel Hall (Thay: Joe Rafferty) | ||||
| Luca Connell | 63' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
64' | Kian Spence | |||
| Caylan Vickers (Thay: Jonathan Bland) | 71' |
|
||||
| Tennai Watson (Thay: Mael Durand de Gevigney) | 71' |
|
||||
| Jonathan Russell (Thay: Patrick Kelly) | 79' |
|
||||
|
|
79' | Reece James (Thay: Jordan Hugill) | ||||
|
|
90' | Sean Raggett (Thay: Shaun McWilliams) | ||||
|
|
46' | Sam Nombe (Thay: Josh Benson) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Barnsley vs Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Kiếm soát bóng
67
33
15
Phạm lỗi
11
29
Ném biên
23
0
Việt vị
0
9
Chuyền dài
1
11
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
2
7
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
2
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Barnsley vs Rotherham United
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Sean Raggett.
79 '
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Reece James.
79 '
Patrick Kelly rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
71 '
Mael Durand de Gevigney rời sân và được thay thế bởi Tennai Watson.
71 '
Jonathan Bland rời sân và được thay thế bởi Caylan Vickers.
64 '
V À A A O O O - Kian Spence ghi bàn!
63 '
Thẻ vàng cho Luca Connell.
55 '
Thẻ vàng cho Patrick Kelly.
53 '
Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Denzel Hall.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Barnsley vs Rotherham United
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Maël de Gevigney (6), Jack Shepherd (5), Marc Roberts (4), Nathanael Ogbeta (14), Jonathan Bland (30), Patrick Kelly (22), Reyes Cleary (19), Luca Connell (48), David McGoldrick (10), Davis Keillor-Dunn (40)
Rotherham United (3-5-1-1): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Zak Jules (3), Jamal Baptiste (15), Ar'jany Martha (11), Shaun McWilliams (17), Kian Spence (8), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Josh Benson (19), Jordan Hugill (9)
Barnsley
4-2-3-1
1
Murphy Cooper
6
Maël de Gevigney
5
Jack Shepherd
4
Marc Roberts
14
Nathanael Ogbeta
30
Jonathan Bland
22
Patrick Kelly
19
Reyes Cleary
48
Luca Connell
10
David McGoldrick
40
Davis Keillor-Dunn
9
Jordan Hugill
19
Josh Benson
7
Joe Powell
44
Daniel Gore
8
Kian Spence
17
Shaun McWilliams
11
Ar'jany Martha
15
Jamal Baptiste
3
Zak Jules
2
Joe Rafferty
1
Cameron Dawson
Rotherham United
3-5-1-1
Lịch sử đối đầu Barnsley vs Rotherham United
| 30/12/2020 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/12/2020 |
Rotherham United
|
1 - 2 |
Barnsley
|
||
| 24/04/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
24/04/2021 |
Barnsley
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
| 09/11/2024 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
09/11/2024 |
Barnsley
|
2 - 0 |
Rotherham United
|
||
| 22/02/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
22/02/2025 |
Rotherham United
|
0 - 1 |
Barnsley
|
||
| 27/08/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
27/08/2025 |
Barnsley
|
2 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Barnsley
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Bradford City
|
2 - 2 |
Barnsley
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Wycombe Wanderers
|
2 - 2 |
Barnsley
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Barnsley
|
0 - 2 |
Port Vale
|
||
| 24/09/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
24/09/2025 |
Barnsley
|
0 - 6 |
Brighton
|
||
Phong độ thi đấu Rotherham United
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
05/11/2025 |
Rotherham United
|
2 - 2 |
Burton Albion
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Barnsley
|
0 - 1 |
Rotherham United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Rotherham United
|
1 - 0 |
Leyton Orient
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/10/2025 |
Northampton Town
|
1 - 2 |
Rotherham United
|
||