Kết quả Aston Villa vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 15
0 - 1 | 14' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Patson Daka) | ||||
Ezri Konsa (Kiến tạo: Emiliano Buendia) | 17' | 1 - 1 | ||||
Jacob Ramsey (VAR check) | 45+1'' | 1 - 1 | ||||
Ezri Konsa (Kiến tạo: John McGinn) | 54' | 2 - 1 | ||||
Marvelous Nakamba | 55' | |||||
90' | James Maddison |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Aston Villa vs Leicester
Aston Villa
Leicester
Kiếm soát bóng
40
60
8
Phạm lỗi
25
19
Ném biên
28
1
Việt vị
0
14
Chuyền dài
20
3
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
5
6
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
2
10
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Leicester
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 41572.
90 +5'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Aston Villa chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Aston Villa: 40%, Leicester: 60%.
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Aston Villa: 41%, Leicester: 59%.
90 +5'
Sự cản trở khi Kelechi Iheanacho cắt đứt đường chạy của Carney Chukwuemeka. Một quả đá phạt được trao.
90 +5'
Ezri Konsa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +5'
Kasper Schmeichel băng xuống dứt điểm từ quả đá phạt trực tiếp.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Marvelous Nakamba từ Aston Villa gặp Wilfred Ndidi
90 +3'
Quả phát bóng lên cho Aston Villa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Leicester
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ashley Young (18), Marvelous Nakamba (19), Douglas Luiz (6), John McGinn (7), Jacob Ramsey (41), Emiliano Buendia (10), Ollie Watkins (11)
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Jonny Evans (6), Caglar Soyuncu (4), Luke Thomas (33), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), Ademola Lookman (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Patson Daka (29)
Aston Villa
4-2-3-1
1
Emiliano Martinez
2
Matty Cash
4
2
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
18
Ashley Young
19
Marvelous Nakamba
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
41
Jacob Ramsey
10
Emiliano Buendia
11
Ollie Watkins
29
Patson Daka
7
Harvey Barnes
10
James Maddison
37
Ademola Lookman
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
33
Luke Thomas
4
Caglar Soyuncu
6
Jonny Evans
27
Timothy Castagne
1
Kasper Schmeichel
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Leicester
07/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2014 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
10/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
10/01/2015 |
Leicester
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
13/09/2015 | ||||||
ENG PR
|
13/09/2015 |
Leicester
|
3 - 2 |
Aston Villa
|
||
17/01/2016 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2016 |
Aston Villa
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
08/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2019 |
Aston Villa
|
1 - 4 |
Leicester
|
||
10/03/2020 | ||||||
ENG PR
|
10/03/2020 |
Leicester
|
4 - 0 |
Aston Villa
|
||
19/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2020 |
Leicester
|
0 - 1 |
Aston Villa
|
||
21/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
21/02/2021 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
05/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2021 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
23/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
23/04/2022 |
Leicester
|
0 - 0 |
Aston Villa
|
||
04/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2023 |
Aston Villa
|
2 - 4 |
Leicester
|
||
05/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/04/2023 |
Leicester
|
1 - 2 |
Aston Villa
|
||
31/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
31/08/2024 |
Leicester
|
1 - 2 |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Nottingham Forest
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|