Kết quả AS Roma vs Genoa
Giải đấu: Serie A - Vòng 24
![]() |
25' | Zinho Vanheusden | ||||
Gianluca Mancini | 35' |
![]() |
||||
![]() |
45' | Leo Oestigard (Thay: Mattia Bani) | ||||
![]() |
56' | Nadiem Amiri (Thay: Kelvin Yeboah) | ||||
![]() |
56' | Roberto Piccoli (Thay: Mattia Destro) | ||||
Felix Afena-Gyan (Thay: Ainsley Maitland-Niles) | 57' |
![]() |
||||
Stephan El Shaarawy (Thay: Sergio Oliveira) | 57' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Leo Oestigard | ||||
![]() |
71' | Nikola Maksimovic (Thay: Manolo Portanova) | ||||
![]() |
71' | Filippo Melegoni (Thay: Caleb Ekuban) | ||||
Jordan Veretout (Thay: Rick Karsdorp) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Johan Vasquez | ||||
Nicolo Zaniolo (VAR check) | 90+1'' |
![]() |
0 - 0 | |||
Tammy Abraham | 90+4'' |
![]() |
||||
Nicolo Zaniolo | 90+5'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu AS Roma vs Genoa

AS Roma

Genoa
Kiếm soát bóng
63
37
8
Phạm lỗi
23
23
Ném biên
22
1
Việt vị
2
24
Chuyền dài
15
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
13
Sút không trúng đích
2
6
Cú sút bị chặn
6
5
Phản công
4
3
Thủ môn cản phá
3
5
Phát bóng
17
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu AS Roma vs Genoa
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Roma: 63%, Genoa: 37%.
90 +8'
Quả phát bóng lên cho Genoa.
90 +7'
Roma thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 +6'
Roma thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 +6'
Genoa thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 +6'
Quả phát bóng lên cho Genoa.
90 +5'

GỬI ĐI! - Sau khi chửi mắng từ chối, Nicolo Zaniolo đã bị đuổi khỏi sân!
90 +5'
Nicolo Zaniolo không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
90 +4'
Thử thách nguy hiểm của Tammy Abraham đến từ Roma. Johan Vasquez vào cuối nhận được điều đó.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AS Roma vs Genoa
AS Roma (3-4-1-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Chris Smalling (6), Roger Ibanez (3), Rick Karsdorp (2), Sergio Oliveira (27), Bryan Cristante (4), Ainsley Maitland-Niles (15), Henrikh Mkhitaryan (77), Nicolo Zaniolo (22), Tammy Abraham (9)
Genoa (4-2-3-1): Salvatore Sirigu (57), Silvan Hefti (36), Mattia Bani (13), Zinho Vanheusden (3), Johan Vasquez (15), Stefano Sturaro (27), Milan Badelj (47), Caleb Ekuban (20), Manolo Portanova (90), Kelvin Yeboah (45), Mattia Destro (23)

AS Roma
3-4-1-2
1
Rui Patricio
23
Gianluca Mancini
6
Chris Smalling
3
Roger Ibanez
2
Rick Karsdorp
27
Sergio Oliveira
4
Bryan Cristante
15
Ainsley Maitland-Niles
77
Henrikh Mkhitaryan
22
Nicolo Zaniolo
9
Tammy Abraham
23
Mattia Destro
45
Kelvin Yeboah
90
Manolo Portanova
20
Caleb Ekuban
47
Milan Badelj
27
Stefano Sturaro
15
Johan Vasquez
3
Zinho Vanheusden
13
Mattia Bani
36
Silvan Hefti
57
Salvatore Sirigu

Genoa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu AS Roma vs Genoa
03/05/2015 | ||||||
ITA D1
|
03/05/2015 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Genoa
|
20/12/2015 | ||||||
ITA D1
|
20/12/2015 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Genoa
|
03/05/2016 | ||||||
ITA D1
|
03/05/2016 |
Genoa
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
AS Roma
|
08/01/2017 | ||||||
ITA D1
|
08/01/2017 |
Genoa
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
28/05/2017 | ||||||
ITA D1
|
28/05/2017 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Genoa
|
26/11/2017 | ||||||
ITA D1
|
26/11/2017 |
Genoa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
19/04/2018 | ||||||
ITA D1
|
19/04/2018 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Genoa
|
17/12/2018 | ||||||
ITA D1
|
17/12/2018 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Genoa
|
05/05/2019 | ||||||
ITA D1
|
05/05/2019 |
Genoa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
26/08/2019 | ||||||
ITA D1
|
26/08/2019 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Genoa
|
20/01/2020 | ||||||
ITA D1
|
20/01/2020 |
Genoa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
AS Roma
|
08/11/2020 | ||||||
ITA D1
|
08/11/2020 |
Genoa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
AS Roma
|
07/03/2021 | ||||||
ITA D1
|
07/03/2021 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genoa
|
22/11/2021 | ||||||
ITA D1
|
22/11/2021 |
Genoa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Roma
|
05/02/2022 | ||||||
ITA D1
|
05/02/2022 |
AS Roma
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Genoa
|
13/01/2023 | ||||||
ITA CUP
|
13/01/2023 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genoa
|
29/09/2023 | ||||||
ITA D1
|
29/09/2023 |
Genoa
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
20/05/2024 | ||||||
ITA D1
|
20/05/2024 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genoa
|
15/09/2024 | ||||||
ITA D1
|
15/09/2024 |
Genoa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
18/01/2025 | ||||||
ITA D1
|
18/01/2025 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Genoa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AS Roma
30/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
30/03/2025 |
Lecce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
16/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
16/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cagliari
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
10/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
10/03/2025 |
Empoli
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu Genoa
30/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
30/03/2025 |
Juventus
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genoa
|
15/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
15/03/2025 |
Genoa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lecce
|
08/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
08/03/2025 |
Cagliari
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genoa
|
02/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
02/03/2025 |
Genoa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Empoli
|
23/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
23/02/2025 |
Inter
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genoa
|