Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Giải đấu: J League 1 - Vòng 5
0 - 1 |
![]() |
10' | Yudai Kimura (Kiến tạo: Itsuki Someno) | |||
Taiki Arai | 19' |
![]() |
||||
Motoki Hasegawa | 42' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
45+1'' | Yuta Arai | ||||
Hayato Inamura | 53' |
![]() |
||||
Michael James Fitzgerald | 58' |
![]() |
2 - 1 | |||
2 - 2 |
![]() |
75' | Yuto Tsunashima (Kiến tạo: Kosuke Saito) | |||
![]() |
54' | Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai) | ||||
![]() |
54' | Hiroto Yamami (Thay: Itsuki Someno) | ||||
![]() |
69' | Soma Meshino (Thay: Kazuya Miyahara) | ||||
Riku Ochiai | 90+4'' |
![]() |
||||
Jin Okumura (Thay: Ken Yamura) | 75' |
![]() |
||||
Danilo (Thay: Shusuke Ota) | 83' |
![]() |
||||
Riku Ochiai (Thay: Kaito Taniguchi) | 86' |
![]() |
||||
Yota Komi (Thay: Motoki Hasegawa) | 86' |
![]() |
||||
Kodai Mori (Thay: Hayato Inamura) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Kaito Suzuki (Thay: Yuto Tsunashima) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

Albirex Niigata

Tokyo Verdy
Kiếm soát bóng
64
36
19
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'

Thẻ vàng cho Riku Ochiai.
90 +3'
Yuto Tsunashima rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.
86 '
Hayato Inamura rời sân và được thay thế bởi Kodai Mori.
86 '
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
86 '
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Riku Ochiai.
83 '
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Danilo.
75 '
Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
75 '
Kosuke Saito đã kiến tạo cho bàn thắng.
75 '

V À A A O O O - Yuto Tsunashima đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Kaito Taniguchi (7), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Hijiri Onaga (22), Itsuki Someno (9), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)

Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
25
Soya Fujiwara
5
Michael Fitzgerald
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
28
Shusuke Ota
22
Taiki Arai
6
Hiroki Akiyama
7
Kaito Taniguchi
9
Ken Yamura
41
Motoki Hasegawa
10
Yudai Kimura
40
Yuta Arai
9
Itsuki Someno
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
8
Kosuke Saito
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
27/03/2021 | ||||||
JPN D2
|
27/03/2021 |
Albirex Niigata
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
19/09/2021 | ||||||
JPN D2
|
19/09/2021 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Albirex Niigata
|
08/05/2022 | ||||||
JPN D2
|
08/05/2022 |
Albirex Niigata
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
15/10/2022 | ||||||
JPN D2
|
15/10/2022 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata
|
16/03/2024 | ||||||
JPN D1
|
16/03/2024 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata
|
23/10/2024 | ||||||
JPN D1
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
08/03/2025 | ||||||
JPN D1
|
08/03/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
21/05/2025 | ||||||
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
21/05/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Albirex Niigata
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Toyo University
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
29/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
29/06/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Machida Zelvia
|
25/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
25/06/2025 |
Kawasaki Frontale
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Avispa Fukuoka
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata
|
Phong độ thi đấu Tokyo Verdy
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sagan Tosu
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
29/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
29/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kawasaki Frontale
|
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Cerezo Osaka
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
15/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
15/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Kashiwa Reysol
|