Kết quả Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse

Giải đấu: J League 1 - Vòng 29

Kết thúc
0 - 1
17:00 - 13/09/2025
Denka Big Swan Stadium
Hiệp 1: 0 - 1
Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 - 1 Bàn thắng 16' Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Reon Yamahara)
Thẻ vàng 31' Reon Yamahara
Motoki Ohara 39' Thẻ vàng
Thẻ vàng 40' Toshiki Takahashi
Thẻ vàng 44' Masaki Yumiba
Thay người 57' Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara)
Thay người 57' Shinya Yajima (Thay: Masaki Yumiba)
Takuya Shimamura (Thay: Matheus Moraes) 65' Thay người
Jin Okumura (Thay: Motoki Ohara) 65' Thay người
Yuto Horigome 83' Thẻ vàng
Hiroto Uemura (Thay: Taiki Arai) 76' Thay người
Kaito Taniguchi (Thay: Abdelrahman Boudah) 86' Thay người
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome) 86' Thay người
Thay người 84' Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara)
Thay người 84' Kanta Chiba (Thay: Toshiki Takahashi)
Thay người 90' Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse

Albirex Niigata
Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kiếm soát bóng
56
44
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse

90 +8'
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.
86 '
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
86 '
Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.
84 '
Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.
84 '
Reon Yamahara rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
83 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Yuto Horigome.
76 '
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Uemura.
65 '
Motoki Ohara rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
65 '
Matheus Moraes rời sân và được thay thế bởi Takuya Shimamura.
57 '
Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Xem thêm

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse

Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Kakeru Funaki (77), Yuto Horigome (31), Moraes (55), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Motoki Ohara (14), Abdelrahman Boudah (65), Motoki Hasegawa (41)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Hikaru Nakahara (11), Toshiki Takahashi (38), Takashi Inui (33)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
21
Ryuga Tashiro
25
Soya Fujiwara
5
Michael Fitzgerald
77
Kakeru Funaki
31
Yuto Horigome
55
Moraes
22
Taiki Arai
8
Eiji Shirai
14
Motoki Ohara
65
Abdelrahman Boudah
41
Motoki Hasegawa
33
Takashi Inui
38
Toshiki Takahashi
11
Hikaru Nakahara
14
Reon Yamahara
98
Matheus Bueno
17
Masaki Yumiba
28
Yutaka Yoshida
4
Sodai Hasukawa
24
Kim Min-Tae
66
Jelani Sumiyoshi
16
Togo Umeda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse

22/02/2025
JPN D1
22/02/2025
Shimizu S-Pulse
logo 2 - 0 logo
Albirex Niigata
13/09/2025
JPN D1
13/09/2025
Albirex Niigata
logo 0 - 1 logo
Shimizu S-Pulse

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Albirex Niigata

26/10/2025
JPN D1
26/10/2025
Albirex Niigata
logo 2 - 2 logo
Vissel Kobe
18/10/2025
JPN D1
18/10/2025
Tokyo Verdy
logo 1 - 0 logo
Albirex Niigata
04/10/2025
JPN D1
04/10/2025
Albirex Niigata
logo 1 - 1 logo
Fagiano Okayama FC
27/09/2025
JPN D1
27/09/2025
Gamba Osaka
logo 4 - 2 logo
Albirex Niigata
23/09/2025
JPN D1
23/09/2025
Albirex Niigata
logo 0 - 0 logo
Nagoya Grampus Eight

Phong độ thi đấu Shimizu S-Pulse

25/10/2025
JPN D1
25/10/2025
Shimizu S-Pulse
logo 1 - 0 logo
Tokyo Verdy
18/10/2025
JPN D1
18/10/2025
Kawasaki Frontale
logo 5 - 3 logo
Shimizu S-Pulse
04/10/2025
JPN D1
04/10/2025
Shimizu S-Pulse
logo 1 - 1 logo
FC Tokyo
27/09/2025
JPN D1
27/09/2025
Vissel Kobe
logo 2 - 1 logo
Shimizu S-Pulse
23/09/2025
JPN D1
23/09/2025
Shimizu S-Pulse
logo 0 - 0 logo
Urawa Red Diamonds