Kết quả Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
Giải đấu: Singapore Premier League - Vòng 20

Albirex Niigata FC
Kết thúc
2 - 1
18:45 - 29/10/2024
Jurong East Stadium
Hiệp 1: 0 - 1

Hougang United FC
0 - 1 |
![]() |
42' | Stjepan Plazonja | |||
Yohei Otake | 85' |
![]() |
1 - 1 | |||
(Pen) Shingo Nakano | 90+3'' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
18' | Danish Irfan Azman (Thay: Faris Hasic) | ||||
![]() |
73' | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (Thay: Jun Yi Quak) | ||||
Daniel Goh (Thay: Haziq Kamarudin) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Nazhiim Harman (Thay: Jordan Vestering) | ||||
Arshad Shamim (Thay: Arya Igami) | 81' |
![]() |
||||
Syed Firdaus Hassan (Thay: Gareth Low) | 61' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Hougang United FC

Albirex Niigata FC

Hougang United FC
Kiếm soát bóng
43
57
8
Phạm lỗi
9
14
Ném biên
7
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
16
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
90 +13'
Hougang United được hưởng quả phạt góc.
90 +12'

Hassan Sunny (Albirex Niigata (S)) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
90 +11'
Albirex Niigata (S) được hưởng quả phát bóng lên.
90 +9'

Shodai Yokoyama (Hougang United) nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +8'

Ryhan Stewart (Albirex Niigata (S)) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
90 +5'

Dejan Racic (Hougang United) nhận thẻ vàng.
90 +5'

Stjepan Plazonja bị phạt thẻ cho đội khách.
90 +4'

Yojiro Takahagi (Albirex Niigata (S)) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
90 +3'
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Shingo Nakano để tạo cơ hội ghi bàn.
90 +3'

V À A A O O O! Shingo Nakano đưa Albirex Niigata (S) dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số bây giờ là 2-1.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Gareth Low (28), Yojiro Takahagi (8), Yohei Otake (10), Arya Igami (6), Junki Kenn Yoshimura (52), Shingo Nakano (58)
Hougang United FC (4-2-3-1): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Ensar Bruncevic (15), Faris Hasic (20), Jordan Vestering (3), Shahdan Sulaiman (8), Zulfahmi Arifin (37), Jun Yi Quak (22), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
18
Hassan Sunny
16
Ryhan Stewart
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
28
Gareth Low
42
Haziq Kamarudin
10
Yohei Otake
6
Arya Igami
8
Yojiro Takahagi
52
Junki Kenn Yoshimura
58
Shingo Nakano
30
Dejan Racic
9
Stjepan Plazonja
11
Shodai Yokoyama
22
Jun Yi Quak
37
Zulfahmi Arifin
8
Shahdan Sulaiman
3
Jordan Vestering
20
Faris Hasic
15
Ensar Bruncevic
4
Nazrul Nazari
19
Zaiful Nizam

Hougang United FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
30/07/2021 | ||||||
SIN D1
|
30/07/2021 |
Hougang United FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
13/08/2021 | ||||||
SIN D1
|
13/08/2021 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Hougang United FC
|
01/04/2022 | ||||||
SIN D1
|
01/04/2022 |
Hougang United FC
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
19/06/2022 | ||||||
SIN D1
|
19/06/2022 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Hougang United FC
|
02/10/2022 | ||||||
SIN D1
|
02/10/2022 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hougang United FC
|
15/03/2023 | ||||||
SIN D1
|
15/03/2023 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hougang United FC
|
06/05/2023 | ||||||
SIN D1
|
06/05/2023 |
Hougang United FC
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
16/09/2023 | ||||||
SIN D1
|
16/09/2023 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Hougang United FC
|
18/05/2024 | ||||||
SIN D1
|
18/05/2024 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hougang United FC
|
23/07/2024 | ||||||
SIN D1
|
23/07/2024 |
Hougang United FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
29/10/2024 | ||||||
SIN D1
|
29/10/2024 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hougang United FC
|
05/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
05/04/2025 |
Hougang United FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Albirex Niigata FC
25/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/05/2025 |
Balestier Khalsa FC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
16/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
16/05/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Tanjong Pagar United FC
|
11/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
11/05/2025 |
Geylang International FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
25/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
25/04/2025 |
Albirex Niigata FC
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lion City Sailors FC
|
19/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
19/04/2025 |
Brunei DPMM
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata FC
|
Phong độ thi đấu Hougang United FC
24/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
24/05/2025 |
Hougang United FC
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Brunei DPMM
|
19/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
19/05/2025 |
Young Lions
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Hougang United FC
|
13/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
13/05/2025 |
Tanjong Pagar United FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hougang United FC
|
02/05/2025 | ||||||
SIN D1
|
02/05/2025 |
Hougang United FC
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tampines Rovers FC
|
24/04/2025 | ||||||
SIN D1
|
24/04/2025 |
Balestier Khalsa FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hougang United FC
|