Kết quả Albacete vs Huesca
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 33
Alberto Quiles (Kiến tạo: Manuel Fuster) | 58' | 1 - 0 | ||||
65' | Javi Mier (Thay: Kento Hashimoto) | |||||
64' | Juanjo (Thay: Jeremy Blasco) | |||||
65' | Ivan Martos | |||||
65' | Hugo Vallejo | |||||
Jonathan Cristian Silva | 66' | |||||
65' | Ivan Martos (Thay: Ignasi Vilarrasa) | |||||
65' | Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz) | |||||
Julio Alonso (Thay: Jonathan Cristian Silva) | 68' | |||||
Higinio Marin (Thay: Alberto Quiles) | 68' | |||||
1 - 1 | 71' | Jorge Pulido (Kiến tạo: Oscar Sielva) | ||||
Riki Rodriguez | 76' | |||||
Juanma Garcia (Thay: Agus Medina) | 83' | |||||
Samuel Shashoua (Thay: Fidel Chaves) | 83' | |||||
Juanma Garcia | 90+2'' | 2 - 1 | ||||
87' | Eladio Zorrilla | |||||
90+8'' | Oscar Sielva | |||||
90+10'' | Javi Martinez | |||||
Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez) | 88' | |||||
89' | Carlos Gutierrez (Thay: Gerard Valentin) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Albacete vs Huesca
Albacete
Huesca
Kiếm soát bóng
54
46
10
Phạm lỗi
10
32
Ném biên
15
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Albacete vs Huesca
90 +12'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +10'
Thẻ vàng dành cho Javi Martinez.
90 +10'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +8'
Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
90 +8'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
G O O O A A A L - Juanma Garcia đã trúng mục tiêu!
89 '
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Carlos Gutierrez.
88 '
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
88 '
Thẻ vàng cho [player1].
87 '
Eladio Zorrilla nhận thẻ vàng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Albacete vs Huesca
Albacete (4-3-3): Tomas Vaclik (25), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Agustin Medina (4), Manuel Fuster Lazaro (10), Alberto Quiles Piosa (21), Fidel (11)
Huesca (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Kento Hashimoto (10), Gerard Valentín (7), Elady Zorrilla (21), Joaquin Munoz (11)
Albacete
4-3-3
25
Tomas Vaclik
23
Alvaro Rodriguez
2
Djetei Mohamed
24
Antonio Cristian
3
Jonathan Silva
8
Riki
19
Lander Olaetxea
4
Agustin Medina
10
Manuel Fuster Lazaro
21
Alberto Quiles Piosa
11
Fidel
11
Joaquin Munoz
21
Elady Zorrilla
7
Gerard Valentín
10
Kento Hashimoto
23
Oscar Sielva
8
Javi Martinez
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
5
Miguel Loureiro Ameijenda
1
Alvaro Fernandez
Huesca
4-3-3
Lịch sử đối đầu Albacete vs Huesca
30/08/2015 | ||||||
SPA D2
|
30/08/2015 |
Albacete
|
1 - 1 |
Huesca
|
||
31/01/2016 | ||||||
SPA D2
|
31/01/2016 |
Huesca
|
3 - 1 |
Albacete
|
||
27/08/2022 | ||||||
SPA D2
|
27/08/2022 |
Albacete
|
2 - 1 |
Huesca
|
||
10/01/2023 | ||||||
SPA D2
|
10/01/2023 |
Huesca
|
1 - 1 |
Albacete
|
||
29/10/2023 | ||||||
SPA D2
|
29/10/2023 |
Huesca
|
0 - 0 |
Albacete
|
||
31/03/2024 | ||||||
SPA D2
|
31/03/2024 |
Albacete
|
1 - 1 |
Huesca
|
||
13/10/2024 | ||||||
SPA D2
|
13/10/2024 |
Huesca
|
2 - 2 |
Albacete
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Albacete
21/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
21/12/2024 |
Cartagena
|
0 - 0 |
Albacete
|
||
18/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
18/12/2024 |
Albacete
|
0 - 0 |
Levante
|
||
14/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
14/12/2024 |
Cadiz
|
1 - 0 |
Albacete
|
||
09/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
09/12/2024 |
Albacete
|
0 - 0 |
Castellon
|
||
30/11/2024 | ||||||
SPA D2
|
30/11/2024 |
Real Zaragoza
|
0 - 1 |
Albacete
|
Phong độ thi đấu Huesca
23/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
23/12/2024 |
Levante
|
1 - 1 |
Huesca
|
||
20/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
20/12/2024 |
Huesca
|
1 - 0 |
Tenerife
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
16/12/2024 |
Racing Santander
|
0 - 1 |
Huesca
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D2
|
08/12/2024 |
Huesca
|
2 - 1 |
Eibar
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA CUP
|
05/12/2024 |
Gimnastic
|
0 - 1 |
Huesca
|