Kết quả Al-Wahda vs Al Ittihad
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 1
| 0 - 1 |
|
21' | Steven Bergwijn (Kiến tạo: Fabinho) | |||
|
|
37' | Muhannad Shanqeeti | ||||
|
|
46' | Jan-Carlo Simic (Thay: Saleh Al-Shehri) | ||||
| Caio Canedo | 50' |
|
||||
| Mohammad Ghorbani | 58' |
|
||||
| Caio Canedo (Kiến tạo: Omar Khribin) | 62' |
|
1 - 1 | |||
|
|
65' | Saad Al-Mousa | ||||
|
|
67' | Fabinho | ||||
|
|
70' | Awad Al Nashri (Thay: Faisel Al-Ghamdi) | ||||
| Abdulla Hamad Salmeen (Thay: Facundo Kruspzky) | 77' |
|
||||
| Geronimo Rivera (Thay: Caio Canedo) | 77' |
|
||||
| Brahima Diarra (Thay: Mohammad Ghorbani) | 77' |
|
||||
|
|
84' | Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn) | ||||
|
|
84' | Yaseen Al-Jaber (Thay: Saad Al-Mousa) | ||||
|
|
85' | Mahamadou Doumbia (Thay: Houssem Aouar) | ||||
| Lucas Pimenta | 90+8'' |
|
2 - 1 | |||
| Lucas Pimenta | 90+10'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al-Wahda vs Al Ittihad
Al-Wahda
Al Ittihad
Kiếm soát bóng
52
48
16
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
13
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
1
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al-Wahda vs Al Ittihad
90 +10'
Thẻ vàng cho Lucas Pimenta.
90 +9'
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
V À A A O O O - Lucas Pimenta đã ghi bàn!
90 +8'
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
85 '
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Doumbia.
84 '
Saad Al-Mousa rời sân và được thay thế bởi Yaseen Al-Jaber.
84 '
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
77 '
Mohammad Ghorbani rời sân và được thay thế bởi Brahima Diarra.
77 '
Caio Canedo rời sân và được thay thế bởi Geronimo Rivera.
77 '
Facundo Kruspzky rời sân và được thay thế bởi Abdulla Hamad Salmeen.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al-Wahda vs Al Ittihad
Al-Wahda (4-2-3-1): Zayed Ahmed Alhammadi (36), Ala Zhir (5), Lucas Pimenta (3), Favour Ogbu (30), Ruben Amaral (19), Jadsom (25), Mohammad Ghorbani (6), Caio Canedo (7), Dušan Tadić (10), Facundo Kruspzky (11), Omar Khribin (70)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Shanqeeti (13), Saad Al-Mousa (6), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), Faisal Al-Ghamdi (16), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (11)
Al-Wahda
4-2-3-1
36
Zayed Ahmed Alhammadi
5
Ala Zhir
3
Lucas Pimenta
30
Favour Ogbu
19
Ruben Amaral
25
Jadsom
6
Mohammad Ghorbani
7
Caio Canedo
10
Dušan Tadić
11
Facundo Kruspzky
70
Omar Khribin
11
Saleh Al-Shehri
34
Steven Bergwijn
10
Houssem Aouar
19
Moussa Diaby
8
Fabinho
16
Faisal Al-Ghamdi
12
Mario Mitaj
2
Danilo Pereira
6
Saad Al-Mousa
13
Muhannad Shanqeeti
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Al-Wahda vs Al Ittihad
| 15/09/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
15/09/2025 |
Al-Wahda
|
2 - 1 |
Al Ittihad
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al-Wahda
| 03/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
03/11/2025 |
Nasaf Qarshi
|
1 - 2 |
Al-Wahda
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
VĐQG UAE
|
30/10/2025 |
Al-Wahda
|
3 - 2 |
Al-Nasr SC
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
20/10/2025 |
Al-Wahda
|
3 - 1 |
Al-Duhail SC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
VĐQG UAE
|
17/10/2025 |
Al Bataeh
|
1 - 3 |
Al-Wahda
|
||
| 29/09/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
29/09/2025 |
Tractor FC
|
0 - 0 |
Al-Wahda
|
||
Phong độ thi đấu Al Ittihad
| 05/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
05/11/2025 |
Al Ittihad
|
3 - 0 |
Sharjah Cultural Club
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
01/11/2025 |
Al Khaleej
|
4 - 4 |
Al Ittihad
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
29/10/2025 |
Al Nassr
|
1 - 2 |
Al Ittihad
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Ittihad
|
0 - 2 |
Al Hilal
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
20/10/2025 |
Al Shorta
|
1 - 4 |
Al Ittihad
|
||