Kết quả Al Shabab vs Damac
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 6
|
|
45+2'' | Abdelkader Bedrane | ||||
| (Pen) Yannick Carrasco | 45+6'' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
45+9'' | (og) Wesley Hoedt | |||
| Abdulaziz Al-Othman (Thay: Yacine Adli) | 46' |
|
||||
|
|
57' | Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Hassan Ali Rabea) | ||||
|
|
64' | Jesus Medina | ||||
| Majed Abdullah (Thay: Abdullah Saeed) | 81' |
|
||||
|
|
82' | Khaled Al Samiri (Thay: Yahya Naji) | ||||
|
|
90+7'' | Jamal Harkass | ||||
|
|
90' | Jawad Al Hassan (Thay: Jesus Medina) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Damac
Al Shabab
Damac
Kiếm soát bóng
62
38
13
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
6
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
4
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Shabab vs Damac
90 +8'
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
90 +7'
Thẻ vàng cho Jamal Harkass.
90 +4'
Jesus Medina rời sân và được thay thế bởi Jawad Al Hassan.
82 '
Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
81 '
Abdullah Saeed rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
64 '
Thẻ vàng cho Jesus Medina.
57 '
Hassan Ali Rabea rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
46 '
Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al-Othman.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
45 +10'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Damac
Al Shabab (4-4-2): Marcelo Grohe (43), Nawaf Al-Gulaymish (66), Mubarak Al-Rajeh (94), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Abdullah Matuq Saeed (37), Vincent Sierro (14), Yacine Adli (29), Yannick Carrasco (10), Unai Hernandez (7), Josh Brownhill (8)
Damac (5-3-2): Kewin (1), Abdulrahman Al-Khaibre (22), Jamal Harkass (15), Hassan Rabei (5), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Riyadh Sharahili (26), Valentin Vada (8), Morlaye Sylla (2), Jesus Medina (28), Yahya Naji (80)
Al Shabab
4-4-2
43
Marcelo Grohe
66
Nawaf Al-Gulaymish
94
Mubarak Al-Rajeh
4
Wesley Hoedt
31
Saad Yaslam
37
Abdullah Matuq Saeed
14
Vincent Sierro
29
Yacine Adli
10
Yannick Carrasco
7
Unai Hernandez
8
Josh Brownhill
80
Yahya Naji
28
Jesus Medina
2
Morlaye Sylla
8
Valentin Vada
26
Riyadh Sharahili
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
3
Abdelkader Bedrane
5
Hassan Rabei
15
Jamal Harkass
22
Abdulrahman Al-Khaibre
1
Kewin
Damac
5-3-2
Lịch sử đối đầu Al Shabab vs Damac
| 02/02/2023 | ||||||
|
SPL
|
02/02/2023 |
Al Shabab
|
2 - 1 |
Damac
|
||
| 01/06/2023 | ||||||
|
SPL
|
01/06/2023 |
Damac
|
1 - 4 |
Al Shabab
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
SPL
|
26/08/2023 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 16/02/2024 | ||||||
|
SPL
|
16/02/2024 |
Damac
|
0 - 1 |
Al Shabab
|
||
| 05/10/2024 | ||||||
|
SPL
|
05/10/2024 |
Damac
|
1 - 0 |
Al Shabab
|
||
| 01/03/2025 | ||||||
|
SPL
|
01/03/2025 |
Al Shabab
|
2 - 0 |
Damac
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Shabab
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Hilal
|
1 - 0 |
Al Shabab
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
28/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 0 |
Al-Zlfe
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/10/2025 |
Al Ahli
|
1 - 1 |
Al Shabab
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/09/2025 |
Al Shabab
|
1 - 2 |
Al Kholood
|
||
Phong độ thi đấu Damac
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
30/10/2025 |
Damac
|
1 - 1 |
Al Fateh
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/10/2025 |
Al Taawoun
|
6 - 1 |
Damac
|
||
| 26/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
26/09/2025 |
Damac
|
1 - 3 |
Al Ettifaq
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
23/09/2025 |
Al Najma
|
2 - 1 |
Damac
|
||