Kết quả Al Riyadh vs Al Ahli
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 34
0 - 1 |
![]() |
16' | (Pen) Ivan Toney | |||
Ahmed Asiri | 24' |
![]() |
||||
![]() |
45+6'' | Saad Balobaid | ||||
![]() |
46' | Rayan Hamed (Thay: Mohammed Sulaiman) | ||||
Faiz Selemani | 49' |
![]() |
||||
![]() |
53' | Firas Al-Buraikan | ||||
![]() |
60' | Merih Demiral | ||||
![]() |
62' | Fahad Al Rashidi (Thay: Gabriel Veiga) | ||||
Suwailem Al-Menhali (Thay: Marzouq Tambakti) | 76' |
![]() |
||||
Nawaf Al-Abid (Thay: Sekou Lega) | 76' |
![]() |
||||
Mohamed Konate (Thay: Yahya Al Shehri) | 83' |
![]() |
||||
Talal Al Shubili (Thay: Saud Zaydan) | 89' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Abdulkarim Darisi (Thay: Sumayhan Alnabit) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Ahli

Al Riyadh

Al Ahli
Kiếm soát bóng
52
48
9
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Riyadh vs Al Ahli
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Sumayhan Alnabit rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
89 '
Saud Zaydan rời sân và được thay thế bởi Talal Al Shubili.
83 '
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
76 '
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
76 '
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Suwailem Al-Menhali.
62 '
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
60 '

Thẻ vàng cho Merih Demiral.
53 '

Thẻ vàng cho Firas Al-Buraikan.
49 '

Thẻ vàng cho Faiz Selemani.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Ahli
Al Riyadh (4-4-1-1): Abdulrahman Al Shammari (40), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Saud Zidan (6), Lucas Kal (21), Enes Sali (99), Sekou Lega (77), Faiz Selemani (17)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Matteo Dams (32), Saad Yaslam (31), Merih Demiral (28), Mohammed Sulaiman (5), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Firas Al-Buraikan (9), Gabri Veiga (24), Sumaihan Al-Nabit (8), Ivan Toney (99)

Al Riyadh
4-4-1-1
40
Abdulrahman Al Shammari
87
Marzouq Tambakti
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
8
Abdulelah Al Khaibari
88
Yahya Al Shehri
6
Saud Zidan
21
Lucas Kal
99
Enes Sali
77
Sekou Lega
17
Faiz Selemani
99
Ivan Toney
8
Sumaihan Al-Nabit
24
Gabri Veiga
9
Firas Al-Buraikan
79
Franck Kessié
30
Ziyad Al-Johani
5
Mohammed Sulaiman
28
Merih Demiral
31
Saad Yaslam
32
Matteo Dams
16
Edouard Mendy

Al Ahli
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Al Riyadh vs Al Ahli
17/10/2022 | ||||||
KSA D2
|
17/10/2022 |
Al Riyadh
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Al Ahli
|
13/03/2023 | ||||||
KSA D2
|
13/03/2023 |
Al Ahli
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Al Riyadh
|
06/11/2023 | ||||||
SPL
|
06/11/2023 |
Al Ahli
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Al Riyadh
|
26/04/2024 | ||||||
SPL
|
26/04/2024 |
Al Riyadh
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Al Ahli
|
26/01/2025 | ||||||
SPL
|
26/01/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Al Riyadh
|
27/05/2025 | ||||||
SPL
|
27/05/2025 |
Al Riyadh
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Al Ahli
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Riyadh
27/05/2025 | ||||||
SPL
|
27/05/2025 |
Al Riyadh
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Al Ahli
|
20/05/2025 | ||||||
SPL
|
20/05/2025 |
Al Taawoun
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Al Riyadh
|
15/05/2025 | ||||||
SPL
|
15/05/2025 |
Al Riyadh
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Al Shabab
|
11/05/2025 | ||||||
SPL
|
11/05/2025 |
Al Khaleej
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Al Riyadh
|
01/05/2025 | ||||||
SPL
|
01/05/2025 |
Al Riyadh
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Al Orobah
|
Phong độ thi đấu Al Ahli
01/08/2025 | ||||||
GH
|
01/08/2025 |
Elche
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Al Ahli
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
24/07/2025 | ||||||
GH
|
24/07/2025 |
Como 1907
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Al Ahli
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
WSG Tirol
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Al Ahli
|
27/05/2025 | ||||||
VĐQG Bahrain
|
27/05/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Malkia
|