Kết quả Al Kholood vs Damac
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 3
| Ramiro Enrique | 11' |
|
1 - 0 | |||
| Kevin N'Doram | 14' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
23' | (Pen) Valentin Vada | |||
| Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Abdulaziz Al Aliwa) | 46' |
|
||||
| Abdulrahman Al-Safar (Thay: Ramzi Solan) | 55' |
|
||||
|
|
65' | Yahya Naji (Thay: Ahmed Hazzaa) | ||||
|
|
65' | David Kaiki (Thay: Nabil Alioui) | ||||
| John Buckley | 81' |
|
2 - 1 | |||
|
|
75' | Noor Al-Rashidi (Thay: Abdulrahman Al-Khaibre) | ||||
|
|
75' | Khaled Al Samiri (Thay: Riyadh Sharahili) | ||||
| Majed Khalifah (Thay: Hattan Sultan Bahbri) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Damac
Al Kholood
Damac
Kiếm soát bóng
46
54
13
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
0
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
0
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Kholood vs Damac
87 '
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
81 '
V À A A O O O - John Buckley đã ghi bàn!
75 '
Riyadh Sharahili rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
75 '
Abdulrahman Al-Khaibre rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
65 '
Nabil Alioui rời sân và được thay thế bởi David Kaiki.
65 '
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
55 '
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
46 '
Abdulaziz Al Aliwa rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +4'
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Damac
Al Kholood (4-3-3): Juan Cozzani (31), Ramzi Solan (15), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Shaquille Pinas (38), John Buckley (6), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (70), Hattan Bahebri (11), Abdulaziz Al-Aliwah (46), Ramiro Enrique (18)
Damac (4-4-2): Kewin (1), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Abdelkader Bedrane (3), Jamal Harkass (15), Abdulrahman Al-Khaibre (22), Morlaye Sylla (2), Nabil Alioui (10), Riyadh Sharahili (26), Valentin Vada (8), Jesus Medina (28), Hazzaa Al-Ghamdi (90)
Al Kholood
4-3-3
31
Juan Cozzani
15
Ramzi Solan
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
38
Shaquille Pinas
6
John Buckley
96
Kévin N`Doram
70
Mohammed Sawaan
11
Hattan Bahebri
46
Abdulaziz Al-Aliwah
18
Ramiro Enrique
90
Hazzaa Al-Ghamdi
28
Jesus Medina
8
Valentin Vada
26
Riyadh Sharahili
10
Nabil Alioui
2
Morlaye Sylla
22
Abdulrahman Al-Khaibre
15
Jamal Harkass
3
Abdelkader Bedrane
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
1
Kewin
Damac
4-4-2
Lịch sử đối đầu Al Kholood vs Damac
| 24/11/2024 | ||||||
|
SPL
|
24/11/2024 |
Damac
|
2 - 1 |
Al Kholood
|
||
| 18/04/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/04/2025 |
Al Kholood
|
1 - 3 |
Damac
|
||
| 18/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/09/2025 |
Al Kholood
|
2 - 1 |
Damac
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Kholood
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Kholood
|
2 - 3 |
NEOM SC
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
27/10/2025 |
Al Kholood
|
1 - 0 |
Al Najma
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Riyadh
|
1 - 0 |
Al Kholood
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/10/2025 |
Al Kholood
|
5 - 1 |
Al Najma
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/09/2025 |
Al Shabab
|
1 - 2 |
Al Kholood
|
||
Phong độ thi đấu Damac
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
30/10/2025 |
Damac
|
1 - 1 |
Al Fateh
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/10/2025 |
Al Taawoun
|
6 - 1 |
Damac
|
||
| 26/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
26/09/2025 |
Damac
|
1 - 3 |
Al Ettifaq
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
23/09/2025 |
Al Najma
|
2 - 1 |
Damac
|
||