Kết quả Al Feiha vs Al Shabab
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 3
|
|
5' | Wesley Hoedt | ||||
| Silvere Ganvoula | 35' |
|
||||
| Alfa Semedo | 57' |
|
||||
|
|
64' | Mohammed Al Shwirekh | ||||
| Abdullah Al-Jawaey (Thay: Rayan Enad) | 75' |
|
||||
|
|
77' | Hussain Al-Sabiyani (Thay: Josh Brownhill) | ||||
|
|
83' | Majed Abdullah (Thay: Yacine Adli) | ||||
| Rakan Kaabi (Thay: Alfa Semedo) | 85' |
|
||||
| Mohammed Al Baqawi | 90+4'' |
|
||||
| Nawaf Al Harthi (Thay: Jason) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Shabab
Al Feiha
Al Shabab
Kiếm soát bóng
45
55
7
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
1
3
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
7
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Feiha vs Al Shabab
90 +6'
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Jason rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
90 +4'
Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
85 '
Alfa Semedo rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
83 '
Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
77 '
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Sabiyani.
75 '
Rayan Enad rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Jawaey.
64 '
Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
57 '
Thẻ vàng cho Alfa Semedo.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Shabab
Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Baqawi (22), Chris Smalling (5), Mikel Villanueva (17), Ahmed Bamsaud (18), Alfa Semedo (30), Yassine Benzia (8), Rayan Enad (77), Jason (23), Fashion Sakala (10), Silvere Ganvoula (35)
Al Shabab (4-2-3-1): Marcelo Grohe (43), Mubarak Al-Rajeh (94), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Yacine Adli (29), Vincent Sierro (14), Carlos (13), Josh Brownhill (8), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)
Al Feiha
4-2-3-1
52
Orlando Mosquera
22
Mohammed Al Baqawi
5
Chris Smalling
17
Mikel Villanueva
18
Ahmed Bamsaud
30
Alfa Semedo
8
Yassine Benzia
77
Rayan Enad
23
Jason
10
Fashion Sakala
35
Silvere Ganvoula
9
Abderazak Hamdallah
10
Yannick Carrasco
8
Josh Brownhill
13
Carlos
14
Vincent Sierro
29
Yacine Adli
31
Saad Yaslam
4
Wesley Hoedt
2
Mohammed Al Hakim
94
Mubarak Al-Rajeh
43
Marcelo Grohe
Al Shabab
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Al Feiha vs Al Shabab
| 02/10/2022 | ||||||
|
SPL
|
02/10/2022 |
Al Feiha
|
1 - 2 |
Al Shabab
|
||
| 10/03/2023 | ||||||
|
SPL
|
10/03/2023 |
Al Shabab
|
3 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 15/09/2023 | ||||||
|
SPL
|
15/09/2023 |
Al Feiha
|
0 - 1 |
Al Shabab
|
||
| 07/03/2024 | ||||||
|
SPL
|
07/03/2024 |
Al Shabab
|
2 - 3 |
Al Feiha
|
||
| 06/01/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
06/01/2025 |
Al Shabab
|
2 - 1 |
Al Feiha
|
||
| 27/01/2025 | ||||||
|
SPL
|
27/01/2025 |
Al Shabab
|
2 - 1 |
Al Feiha
|
||
| 27/05/2025 | ||||||
|
SPL
|
27/05/2025 |
Al Feiha
|
0 - 2 |
Al Shabab
|
||
| 19/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/09/2025 |
Al Feiha
|
0 - 0 |
Al Shabab
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Feiha
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
02/11/2025 |
Al Nassr
|
2 - 1 |
Al Feiha
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 2 |
Al Taawoun
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 1 |
Al Ittihad
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
27/09/2025 |
Al Najma
|
1 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
23/09/2025 |
Al-Zlfe
|
0 - 0 |
Al Feiha
|
||
Phong độ thi đấu Al Shabab
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Hilal
|
1 - 0 |
Al Shabab
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
28/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 0 |
Al-Zlfe
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
18/10/2025 |
Al Ahli
|
1 - 1 |
Al Shabab
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/09/2025 |
Al Shabab
|
1 - 2 |
Al Kholood
|
||