Kết quả Al Feiha vs Al Akhdoud
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 8
| Ammar Al Khaibari (Thay: Nawaf Al Harthi) | 60' |
|
||||
| Silvere Ganvoula | 61' |
|
1 - 0 | |||
| Fashion Sakala (Kiến tạo: Jason) | 70' |
|
2 - 0 | |||
|
|
79' | Naif Asiri (Thay: Juan Pedroza) | ||||
|
|
79' | Saleh Al-Harthi (Thay: Christian Bassogog) | ||||
|
|
80' | Burak Ince (Thay: Abdulaziz Saleh Al Hatila) | ||||
| Mansor Al Beshe (Thay: Jason) | 87' |
|
||||
|
|
90+1'' | Saeed Al-Rubaie | ||||
| Rakan Kaabi (Thay: Yassine Benzia) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Akhdoud
Al Feiha
Al Akhdoud
Kiếm soát bóng
64
36
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
2
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Feiha vs Al Akhdoud
90 +3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Yassine Benzia rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
90 +1'
Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
87 '
Jason rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
80 '
Abdulaziz Saleh Al Hatila rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
79 '
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
79 '
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Naif Asiri.
70 '
Jason đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
70 '
V À A A A O O O - Fashion Sakala đã ghi bàn!
61 '
V À A A O O O - Silvere Ganvoula đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Akhdoud
Al Feiha (4-3-3): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Baqawi (22), Mikel Villanueva (17), Chris Smalling (5), Ahmed Bamsaud (18), Alfa Semedo (30), Nawaf Al Harthi (7), Yassine Benzia (8), Jason (23), Silvere Ganvoula (35), Fashion Sakala (10)
Al Akhdoud (5-4-1): Rakan Najjar (1), Ali Al-Salem (3), Gökhan Gul (17), Saeed Al-Rubaie (4), Koray Gunter (22), Mohammed Abu Abd (21), Christian Bassogog (13), Petros (6), Juan Pedroza (18), Abdulaziz Hetela (12), Khaled Narey (7)
Al Feiha
4-3-3
52
Orlando Mosquera
22
Mohammed Al Baqawi
17
Mikel Villanueva
5
Chris Smalling
18
Ahmed Bamsaud
30
Alfa Semedo
7
Nawaf Al Harthi
8
Yassine Benzia
23
Jason
35
Silvere Ganvoula
10
Fashion Sakala
7
Khaled Narey
12
Abdulaziz Hetela
18
Juan Pedroza
6
Petros
13
Christian Bassogog
21
Mohammed Abu Abd
22
Koray Gunter
4
Saeed Al-Rubaie
17
Gökhan Gul
3
Ali Al-Salem
1
Rakan Najjar
Al Akhdoud
5-4-1
Lịch sử đối đầu Al Feiha vs Al Akhdoud
| 20/10/2023 | ||||||
|
SPL
|
20/10/2023 |
Al Akhdoud
|
1 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 08/04/2024 | ||||||
|
SPL
|
08/04/2024 |
Al Feiha
|
3 - 0 |
Al Akhdoud
|
||
| 16/01/2025 | ||||||
|
SPL
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud
|
1 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 17/05/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/05/2025 |
Al Feiha
|
2 - 0 |
Al Akhdoud
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
07/11/2025 |
Al Feiha
|
2 - 0 |
Al Akhdoud
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Feiha
| 22/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
22/11/2025 |
Al Ettifaq
|
3 - 2 |
Al Feiha
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
07/11/2025 |
Al Feiha
|
2 - 0 |
Al Akhdoud
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
02/11/2025 |
Al Nassr
|
2 - 1 |
Al Feiha
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 2 |
Al Taawoun
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 1 |
Al Ittihad
|
||
Phong độ thi đấu Al Akhdoud
| 23/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/11/2025 |
Al Akhdoud
|
1 - 1 |
Al Shabab
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
07/11/2025 |
Al Feiha
|
2 - 0 |
Al Akhdoud
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Akhdoud
|
2 - 1 |
Al Najma
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
28/10/2025 |
Al Akhdoud
|
0 - 1 |
Al Hilal
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Qadsiah
|
0 - 0 |
Al Akhdoud
|
||