Kết quả AC Reggiana vs Modena
Giải đấu: Serie B - Vòng 10
Kết thúc
1 - 0
02:30 - 29/10/2025
Stadio Mapei - Citta del Tricolore
Hiệp 1: 1 - 0
Modena
| Andrea Bozzolan | 17' |
|
1 - 0 | |||
|
|
46' | Fabio Gerli (Thay: Luca Magnino) | ||||
|
|
46' | Luca Zanimacchia (Thay: Gady Beyuku) | ||||
|
|
58' | Ettore Gliozzi (Thay: Pedro Mendes) | ||||
|
|
59' | Yanis Massolin (Thay: Alessandro Sersanti) | ||||
|
|
61' | Bryant Nieling | ||||
| Charlys | 64' |
|
||||
|
|
70' | Francesco Di Mariano | ||||
| Andrija Novakovich (Thay: Cedric Gondo) | 71' |
|
||||
|
|
72' | Gregoire Defrel (Thay: Bryant Nieling) | ||||
| Francesco Vallarelli (Thay: Elayis Tavsan) | 79' |
|
||||
| Mathis Lambourde (Thay: Manolo Portanova) | 85' |
|
||||
| Simone Bonetti (Thay: Manuel Marras) | 85' |
|
||||
| Simone Bonetti | 90+3'' |
|
||||
|
|
90+4'' | Daniel Tonoli |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Modena
AC Reggiana
Modena
Kiếm soát bóng
32
68
16
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
12
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
19
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AC Reggiana vs Modena
90 +8'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +4'
Thẻ vàng cho Daniel Tonoli.
90 +3'
Thẻ vàng cho Simone Bonetti.
85 '
Manuel Marras rời sân và được thay thế bởi Simone Bonetti.
85 '
Manolo Portanova rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
79 '
Elayis Tavsan rời sân và được thay thế bởi Francesco Vallarelli.
72 '
Bryant Nieling rời sân và được thay thế bởi Gregoire Defrel.
71 '
Cedric Gondo rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.
70 '
Thẻ vàng cho Francesco Di Mariano.
64 '
Thẻ vàng cho Charlys.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Modena
AC Reggiana (3-4-2-1): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Giangiacomo Magnani (96), Manuel Marras (7), Charlys (8), Massimo Bertagnoli (26), Andrea Bozzolan (3), Elayis Tavsan (10), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11)
Modena (3-5-2): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Davide Adorni (28), Bryant Nieling (20), Gady Beyuku (2), Luca Magnino (6), Alessandro Sersanti (5), Simone Santoro (8), Pedro Mendes (11), Francesco Di Mariano (23), Francesco Zampano (7)
AC Reggiana
3-4-2-1
1
Edoardo Motta
17
Lorenzo Libutti
2
Andrea Papetti
96
Giangiacomo Magnani
7
Manuel Marras
8
Charlys
26
Massimo Bertagnoli
3
Andrea Bozzolan
10
Elayis Tavsan
90
Manolo Portanova
11
Cedric Gondo
7
Francesco Zampano
23
Francesco Di Mariano
11
Pedro Mendes
8
Simone Santoro
5
Alessandro Sersanti
6
Luca Magnino
2
Gady Beyuku
20
Bryant Nieling
28
Davide Adorni
77
Daniel Tonoli
1
Leandro Chichizola
Modena
3-5-2
Lịch sử đối đầu AC Reggiana vs Modena
| 02/12/2023 | ||||||
|
ITA D2
|
02/12/2023 |
Modena
|
2 - 1 |
AC Reggiana
|
||
| 01/05/2024 | ||||||
|
ITA D2
|
01/05/2024 |
AC Reggiana
|
1 - 0 |
Modena
|
||
| 14/12/2024 | ||||||
|
ITA D2
|
14/12/2024 |
AC Reggiana
|
0 - 1 |
Modena
|
||
| 01/05/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
01/05/2025 |
Modena
|
2 - 3 |
AC Reggiana
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
29/10/2025 |
AC Reggiana
|
1 - 0 |
Modena
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AC Reggiana
| 01/11/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
01/11/2025 |
Avellino
|
4 - 3 |
AC Reggiana
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
29/10/2025 |
AC Reggiana
|
1 - 0 |
Modena
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
25/10/2025 |
Monza
|
3 - 1 |
AC Reggiana
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
18/10/2025 |
AC Reggiana
|
3 - 1 |
Bari
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
05/10/2025 |
Cesena FC
|
1 - 2 |
AC Reggiana
|
||
Phong độ thi đấu Modena
| 02/11/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
02/11/2025 |
Modena
|
3 - 0 |
Juve Stabia
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
29/10/2025 |
AC Reggiana
|
1 - 0 |
Modena
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
25/10/2025 |
Modena
|
2 - 1 |
Empoli
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
19/10/2025 |
Palermo
|
1 - 1 |
Modena
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
06/10/2025 |
Modena
|
2 - 0 |
Virtus Entella
|
||