Kết quả AC Milan vs AS Roma
Giải đấu: Serie A - Vòng 18
![]() |
4' | Kouadio Kone | ||||
![]() |
13' | Mats Hummels | ||||
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Youssouf Fofana) | 16' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
23' | Paulo Dybala (Kiến tạo: Artem Dovbyk) | |||
Paulo Fonseca | 40' |
![]() |
||||
Theo Hernandez | 43' |
![]() |
||||
Paulo Fonseca | 43' |
![]() |
||||
Alvaro Morata | 44' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Zeki Celik (Thay: Mats Hummels) | ||||
![]() |
46' | Mehmet Zeki Celik (Thay: Mats Hummels) | ||||
![]() |
46' | Lorenzo Pellegrini (Thay: Kouadio Kone) | ||||
Ismael Bennacer (Thay: Filippo Terracciano) | 46' |
![]() |
||||
Tammy Abraham (Thay: Samuel Chukwueze) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Leandro Paredes | ||||
![]() |
71' | Mehmet Zeki Celik | ||||
![]() |
79' | Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers) | ||||
Tijjani Reijnders | 82' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk) | ||||
Francesco Camarda (Thay: Alvaro Morata) | 86' |
![]() |
||||
Matteo Gabbia | 90+4'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu AC Milan vs AS Roma

AC Milan

AS Roma
Kiếm soát bóng
45
55
17
Phạm lỗi
8
18
Ném biên
10
1
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AC Milan vs AS Roma
90 +5'
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 45%, Roma: 55%.
90 +4'

Sau một lỗi chiến thuật, Matteo Gabbia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.
90 +4'
Cản trở khi Matteo Gabbia chặn đường chạy của Eldor Shomurodov. Một quả đá phạt được trao.
90 +4'
Roma bắt đầu phản công.
90 +4'
Eldor Shomurodov thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +4'
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
AC Milan đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Evan N'Dicka của Roma chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AC Milan vs AS Roma
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Emerson (22), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Filippo Terracciano (42), Youssouf Fofana (29), Samuel Chukwueze (21), Tijani Reijnders (14), Alejandro Jimenez (20), Álvaro Morata (7)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Niccolò Pisilli (61), Artem Dovbyk (11)

AC Milan
4-2-3-1
16
Mike Maignan
22
Emerson
46
Matteo Gabbia
28
Malick Thiaw
19
Theo Hernández
42
Filippo Terracciano
29
Youssouf Fofana
21
Samuel Chukwueze
14
Tijani Reijnders
20
Alejandro Jimenez
7
Álvaro Morata
11
Artem Dovbyk
61
Niccolò Pisilli
21
Paulo Dybala
3
Angeliño
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
56
Alexis Saelemaekers
5
Evan Ndicka
15
Mats Hummels
23
Gianluca Mancini
99
Mile Svilar

AS Roma
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu AC Milan vs AS Roma
08/05/2017 | ||||||
ITA D1
|
08/05/2017 |
AC Milan
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
AS Roma
|
01/10/2017 | ||||||
ITA D1
|
01/10/2017 |
AC Milan
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Roma
|
26/02/2018 | ||||||
ITA D1
|
26/02/2018 |
AS Roma
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AC Milan
|
01/09/2018 | ||||||
ITA D1
|
01/09/2018 |
AC Milan
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
04/02/2019 | ||||||
ITA D1
|
04/02/2019 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
28/10/2019 | ||||||
ITA D1
|
28/10/2019 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
28/06/2020 | ||||||
ITA D1
|
28/06/2020 |
AC Milan
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
AS Roma
|
27/10/2020 | ||||||
ITA D1
|
27/10/2020 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
AS Roma
|
01/03/2021 | ||||||
ITA D1
|
01/03/2021 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AC Milan
|
01/11/2021 | ||||||
ITA D1
|
01/11/2021 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AC Milan
|
07/01/2022 | ||||||
ITA D1
|
07/01/2022 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
09/01/2023 | ||||||
ITA D1
|
09/01/2023 |
AC Milan
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
AS Roma
|
29/04/2023 | ||||||
ITA D1
|
29/04/2023 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
02/09/2023 | ||||||
ITA D1
|
02/09/2023 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AC Milan
|
15/01/2024 | ||||||
ITA D1
|
15/01/2024 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
12/04/2024 | ||||||
UEFA EL
|
12/04/2024 |
AC Milan
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
19/04/2024 | ||||||
UEFA EL
|
19/04/2024 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
31/05/2024 | ||||||
GH
|
31/05/2024 |
AS Roma
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
AC Milan
|
30/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
30/12/2024 |
AC Milan
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
06/02/2025 | ||||||
ITA CUP
|
06/02/2025 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AC Milan
31/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
31/03/2025 |
Napoli
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
16/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
16/03/2025 |
AC Milan
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Como 1907
|
09/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
09/03/2025 |
Lecce
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
AC Milan
|
03/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
03/03/2025 |
AC Milan
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lazio
|
28/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
28/02/2025 |
Bologna
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Milan
|
Phong độ thi đấu AS Roma
30/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
30/03/2025 |
Lecce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
16/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
16/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cagliari
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
10/03/2025 | ||||||
ITA D1
|
10/03/2025 |
Empoli
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|