Kết quả A.Bilbao vs Sevilla
Giải đấu: La Liga - Vòng 8
| Mikel Jauregizar (Kiến tạo: Unai Gomez) | 36' |
|
1 - 0 | |||
|
|
46' | Juanlu (Thay: Valentin Barco) | ||||
|
|
46' | Juanlu Sanchez (Thay: Valentin Barco) | ||||
|
|
55' | Tanguy Nianzou | ||||
| Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Vesga) | 59' |
|
||||
| Gorka Guruzeta (Thay: Unai Gomez) | 59' |
|
||||
|
|
59' | Suso (Thay: Kelechi Iheanacho) | ||||
| Yuri Berchiche (Thay: Oscar de Marcos) | 71' |
|
||||
| Peio Canales (Thay: Alex Berenguer) | 71' |
|
||||
|
|
80' | Adria Pedrosa (Thay: Jose Angel Carmona) | ||||
|
|
80' | Mateo Mejia (Thay: Gerard Fernandez) | ||||
| Julen Agirrezabala | 82' |
|
||||
| Alex Padilla (Thay: Nico Williams) | 85' |
|
||||
|
|
86' | Jesus Navas (Thay: Lucien Agoume) | ||||
| 1 - 1 |
|
90+3'' | (og) Alex Padilla | |||
|
|
90+7'' | Adria Pedrosa | ||||
|
|
55' | Jose Angel Carmona | ||||
|
|
90+6'' | Tanguy Nianzou |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Sevilla
A.Bilbao
Sevilla
Kiếm soát bóng
39
61
6
Phạm lỗi
7
24
Ném biên
17
3
Việt vị
3
8
Chuyền dài
9
4
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
9
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu A.Bilbao vs Sevilla
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 39%, Sevilla: 61%.
90 +7'
Thẻ vàng cho Adria Pedrosa.
90 +7'
Adria Pedrosa bị phạt vì đẩy Inaki Williams.
90 +7'
Yuri Berchiche thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +6'
Thẻ vàng cho Tanguy Nianzou.
90 +6'
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +6'
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 39%, Sevilla: 61%.
90 +5'
Nỗ lực tốt của Chidera Ejuke khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Xem thêm
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Sevilla
A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Unai Núñez (14), Aitor Paredes (4), Iñigo Lekue (15), Mikel Jauregizar (23), Mikel Vesga (6), Álex Berenguer (7), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Iñaki Williams (9)
Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (32), Loïc Badé (22), Tanguy Nianzou (24), Valentín Barco (19), Lucien Agoumé (18), Nemanja Gudelj (6), Dodi Lukébakio (11), Peque (14), Chidera Ejuke (21), Kelechi Iheanacho (9)
A.Bilbao
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
14
Unai Núñez
4
Aitor Paredes
15
Iñigo Lekue
23
Mikel Jauregizar
6
Mikel Vesga
7
Álex Berenguer
20
Unai Gómez
10
Nico Williams
9
Iñaki Williams
9
Kelechi Iheanacho
21
Chidera Ejuke
14
Peque
11
Dodi Lukébakio
6
Nemanja Gudelj
18
Lucien Agoumé
19
Valentín Barco
24
Tanguy Nianzou
22
Loïc Badé
32
José Ángel Carmona
13
Ørjan Nyland
Sevilla
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu A.Bilbao vs Sevilla
| 15/05/2016 | ||||||
|
SPA D1
|
15/05/2016 |
A.Bilbao
|
3 - 1 |
Sevilla
|
||
| 24/09/2016 | ||||||
|
SPA D1
|
24/09/2016 |
A.Bilbao
|
3 - 1 |
Sevilla
|
||
| 03/03/2017 | ||||||
|
SPA D1
|
03/03/2017 |
Sevilla
|
1 - 0 |
A.Bilbao
|
||
| 14/10/2017 | ||||||
|
SPA D1
|
14/10/2017 |
A.Bilbao
|
1 - 0 |
Sevilla
|
||
| 03/03/2018 | ||||||
|
SPA D1
|
03/03/2018 |
Sevilla
|
2 - 0 |
A.Bilbao
|
||
| 13/01/2019 | ||||||
|
SPA D1
|
13/01/2019 |
A.Bilbao
|
2 - 0 |
Sevilla
|
||
| 18/05/2019 | ||||||
|
SPA D1
|
18/05/2019 |
Sevilla
|
2 - |
A.Bilbao
|
||
| 04/01/2020 | ||||||
|
SPA D1
|
04/01/2020 |
Sevilla
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 10/07/2020 | ||||||
|
SPA D1
|
10/07/2020 |
A.Bilbao
|
1 - 2 |
Sevilla
|
||
| 31/10/2020 | ||||||
|
SPA D1
|
31/10/2020 |
A.Bilbao
|
2 - 1 |
Sevilla
|
||
| 04/05/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
04/05/2021 |
Sevilla
|
0 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 12/12/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
12/12/2021 |
A.Bilbao
|
0 - 1 |
Sevilla
|
||
| 23/05/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
23/05/2022 |
Sevilla
|
1 - 0 |
A.Bilbao
|
||
| 08/10/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
08/10/2022 |
Sevilla
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 28/04/2023 | ||||||
|
SPA D1
|
28/04/2023 |
A.Bilbao
|
0 - 1 |
Sevilla
|
||
| 05/01/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
05/01/2024 |
Sevilla
|
0 - 2 |
A.Bilbao
|
||
| 20/05/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
20/05/2024 |
A.Bilbao
|
2 - 0 |
Sevilla
|
||
| 29/09/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
29/09/2024 |
A.Bilbao
|
1 - 1 |
Sevilla
|
||
| 16/03/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
16/03/2025 |
Sevilla
|
0 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 18/08/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
18/08/2025 |
Athletic Club
|
3 - 2 |
Sevilla
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu A.Bilbao
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
02/11/2025 |
Sociedad
|
3 - 2 |
Athletic Club
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
25/10/2025 |
Athletic Club
|
0 - 1 |
Getafe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Athletic Club
|
3 - 1 |
Qarabag
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
19/10/2025 |
Elche
|
0 - 0 |
Athletic Club
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
04/10/2025 |
Athletic Club
|
2 - 1 |
Mallorca
|
||
Phong độ thi đấu Sevilla
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
01/11/2025 |
Atletico
|
3 - 0 |
Sevilla
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
29/10/2025 |
CD Toledo Sad
|
1 - 4 |
Sevilla
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
25/10/2025 |
Sociedad
|
2 - 1 |
Sevilla
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
18/10/2025 |
Sevilla
|
1 - 3 |
Mallorca
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
05/10/2025 |
Sevilla
|
4 - 1 |
Barcelona
|
||