Young Boys
Khu vực: Thuỵ Sĩ - Mùa giải: Mùa 2024
Kết quả Young Boys
Kết quả Young Boys tại Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
14/12/2023 |
Vòng bảng |
Leipzig |
2 - 1 |
Young Boys
|
0 - 0 |
1 - 3 |
00:45
FT
HT 0-0
1-3
29/11/2023 |
Vòng bảng |
Young Boys |
2 - 0 |
Crvena Zvezda
|
2 - 0 |
8 - 6 |
03:00
FT
HT 2-0
8-6
08/11/2023 |
Vòng bảng |
Man City |
3 - 0 |
Young Boys
|
2 - 0 |
6 - 0 |
03:00
FT
HT 2-0
6-0
26/10/2023 |
Vòng bảng |
Young Boys |
1 - 3 |
Man City
|
0 - 0 |
4 - 5 |
02:00
FT
HT 0-0
4-5
05/10/2023 |
Vòng bảng |
Crvena Zvezda |
2 - 2 |
Young Boys
|
1 - 0 |
11 - 5 |
02:00
FT
HT 1-0
11-5
19/09/2023 |
Vòng bảng |
Young Boys |
1 - 3 |
Leipzig
|
1 - 1 |
3 - 7 |
23:45
FT
HT 1-1
3-7
30/08/2023 |
Vòng loại |
Young Boys |
3 - 0 |
Maccabi Haifa
|
2 - 0 |
1 - 4 |
02:00
FT
HT 2-0
1-4
Kết quả Young Boys tại Europa League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
Kết quả Young Boys tại Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
15/07/2023 |
Vòng 1 |
Young Boys |
4 - 0 |
Thun
|
3 - 0 |
3 - 2 |
||
15/07/2023 |
Vòng 1 |
Young Boys |
3 - 1 |
Schaffhausen
|
2 - 1 |
6 - 6 |
13/07/2023 |
Vòng 1 |
Young Boys |
3 - 3 |
Dinamo Kyiv
|
2 - 2 |
5 - 4 |
00:00
FT
HT 2-2
5-4
04/07/2023 |
Giao hữu câu lạc bộ |
Young Boys |
5 - 0 |
FC Stade Lausanne-Ouchy
|
4 - 0 |
- |
21:00
FT
Kết quả Young Boys tại VĐQG Thụy Sĩ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Hiệp 1 | Góc |
---|
21/04/2024 |
Vòng 33 |
Winterthur |
1 - 2 |
Young Boys
|
0 - 0 |
5 - 8 |
21:30
FT
HT 0-0
5-8
07/04/2024 |
Vòng 31 |
St. Gallen |
2 - 2 |
Young Boys
|
1 - 0 |
9 - 3 |
21:30
FT
HT 1-0
9-3
05/04/2024 |
Vòng 30 |
Young Boys |
3 - 0 |
Grasshopper
|
3 - 0 |
2 - 8 |
01:30
FT
HT 3-0
2-8
01/04/2024 |
Vòng 29 |
Yverdon |
0 - 0 |
Young Boys
|
0 - 0 |
2 - 8 |
19:15
FT
HT 0-0
2-8
17/03/2024 |
Vòng 28 |
Lausanne |
2 - 0 |
Young Boys
|
2 - 0 |
6 - 7 |
22:30
FT
HT 2-0
6-7
03/03/2024 |
Vòng 26 |
FC Zurich |
1 - 0 |
Young Boys
|
1 - 0 |
6 - 8 |
22:30
FT
HT 1-0
6-8
25/02/2024 |
Vòng 25 |
Young Boys |
0 - 1 |
Servette
|
0 - 1 |
6 - 9 |
22:30
FT
HT 0-1
6-9