Hạng 2 Brazil

Hạng 2 Brazil

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 08/11/2025

04:00
Vòng 36
Athletic Club
-
Ferroviaria
-
-
06:30
Vòng 36
Cuiaba
-
Goias
-
-

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 09/11/2025

01:00
Vòng 36
Novorizontino
-
Remo
-
-
03:30
Vòng 36
Athletico Paranaense
-
Volta Redonda
-
-
05:30
Vòng 36
Vila Nova
-
Avai FC
-
-

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 10/11/2025

02:00
Vòng 36
Criciuma
-
Atletico GO
-
-
03:30
Vòng 36
CRB
-
Operario Ferroviario
-
-
05:30
Vòng 36
Paysandu
-
Coritiba
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 35
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 01/11/2025

05:00
Vòng 35
Coritiba
0 - 0
CRB
0 - 0
4 - 9
05:00
Vòng 35
Atletico GO
2 - 1
Paysandu
0 - 1
7 - 5
07:35
Vòng 35
Ferroviaria
0 - 0
Criciuma
0 - 0
6 - 4
05:00
FT
HT 0-0
4 - 9
05:00
FT
HT 0-1
7 - 5
07:35
FT
HT 0-0
6 - 4

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 02/11/2025

02:00
Vòng 35
Goias
0 - 1
Athletico Paranaense
0 - 0
9 - 5
04:30
Vòng 35
Avai FC
2 - 1
Athletic Club
1 - 0
4 - 7
02:00
FT
HT 0-0
9 - 5
04:30
FT
HT 1-0
4 - 7

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 03/11/2025

02:00
Vòng 35
Amazonas FC
2 - 0
Cuiaba
1 - 0
7 - 0
04:30
Vòng 35
Remo
1 - 1
Chapecoense AF
1 - 0
2 - 3
06:30
Vòng 35
Operario Ferroviario
2 - 2
Vila Nova
0 - 1
-
02:00
FT
HT 1-0
7 - 0
04:30
FT
HT 1-0
2 - 3

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 04/11/2025

05:00
Vòng 35
America MG
2 - 2
Novorizontino
1 - 1
5 - 10
05:00
Vòng 35
Volta Redonda
0 - 1
Botafogo SP
0 - 0
3 - 4
05:00
FT
HT 1-1
5 - 10
05:00
FT
HT 0-0
3 - 4
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 35 17 10 8 14 61 T B H T H
2 35 17 7 11 17 58 T H T T H
3 35 15 13 7 12 58 T T T T H
4 35 16 8 11 6 56 B H H T T
5 35 14 14 7 9 56 T T H H H
6 35 15 10 10 12 55 B T H B H
7 35 15 10 10 5 55 B H B T B
8 35 15 7 13 6 52 T H H T H
9 35 13 12 10 8 51 T H H T T
10 35 13 12 10 3 51 B B T B T
11 35 13 11 11 -1 50 B T H B B
12 35 11 12 12 -2 45 H T B H H
13 35 11 10 14 -5 43 B B T B H
14 35 11 9 15 -3 42 H B H T H
15 35 8 16 11 -6 40 B H H H H
16 35 9 11 15 -19 38 T H H H T
17 35 10 7 18 -12 37 T H B B B
18 35 8 11 16 -15 35 T B H B T
19 35 8 10 17 -15 34 B T B B B
20 35 5 12 18 -14 27 B B H B B