Hạng 2 Brazil

Hạng 2 Brazil

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 09/08/2025

05:00
Vòng 21
Ferroviaria
-
Amazonas FC
-
-
07:35
Vòng 21
Coritiba
-
Chapecoense AF
-
-

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 10/08/2025

02:00
Vòng 21
America MG
-
Remo
-
-
04:30
Vòng 21
Goias
-
Operario Ferroviario
-
-
06:30
Vòng 21
Volta Redonda
-
Novorizontino
-
-

LTĐ Hạng 2 Brazil Ngày 11/08/2025

02:00
Vòng 21
Avai FC
-
Cuiaba
-
-
04:30
Vòng 21
Atletico GO
-
Botafogo SP
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 20
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 01/08/2025

07:35
Vòng 20
Vila Nova
1 - 2
Coritiba
1 - 2
3 - 3
07:35
FT
HT 1-2
3 - 3

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 02/08/2025

05:00
Vòng 20
Remo
0 - 2
Ferroviaria
0 - 1
7 - 4
07:30
Vòng 20
Operario Ferroviario
1 - 0
Criciuma
0 - 0
8 - 3
05:00
FT
HT 0-1
7 - 4
07:30
FT
HT 0-0
8 - 3

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 03/08/2025

04:30
Vòng 20
Botafogo SP
2 - 1
America MG
1 - 1
1 - 6
06:30
Vòng 20
Amazonas FC
2 - 2
Goias
1 - 2
0 - 2
04:30
FT
HT 1-1
1 - 6
06:30
FT
HT 1-2
0 - 2

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 04/08/2025

02:00
Vòng 20
Chapecoense AF
3 - 2
CRB
3 - 0
4 - 6
02:00
Vòng 20
Novorizontino
1 - 1
Avai FC
-
-
04:30
Vòng 20
Athletico Paranaense
1 - 1
Paysandu
0 - 0
4 - 2
02:00
FT
HT 3-0
4 - 6
04:30
FT
HT 0-0
4 - 2

Kết quả Hạng 2 Brazil Ngày 05/08/2025

05:00
Vòng 20
Athletic Club
1 - 1
Atletico GO
1 - 1
4 - 5
07:30
Vòng 20
Cuiaba
2 - 0
Volta Redonda
1 - 0
5 - 3
05:00
FT
HT 1-1
4 - 5
07:30
FT
HT 1-0
5 - 3
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 20 11 5 4 9 38 T T B H H
2 20 11 5 4 8 38 T B H H T
3 20 9 8 3 7 35 T H T B H
4 20 10 3 7 8 33 H T T H T
5 20 9 4 7 2 31 T B T B T
6 20 7 9 4 3 30 H H T H B
7 20 8 5 7 5 29 T T T T B
8 20 7 8 5 6 29 B H B T H
9 20 8 3 9 -1 27 H H T B B
10 20 7 5 8 2 26 H H T H T
11 20 7 5 8 -2 26 B B H H H
12 20 7 4 9 1 25 B H B T B
13 20 7 3 10 -4 24 T T H H H
14 20 5 9 6 -2 24 H B B H H
15 20 5 8 7 -2 23 B B H H T
16 20 6 3 11 -7 21 B B B H B
17 20 5 6 9 -9 21 H T B T B
18 20 5 6 9 -14 21 H B B B T
19 20 4 9 7 -3 21 H T H H H
20 20 4 8 8 -7 20 B T H H H