Logo Trẻ PVF-CAND

Trẻ PVF-CAND

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D2
07/11
Khác
Đại học Văn Hiến
1 - 1
Trẻ PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D2
01/11
Khác
Trẻ PVF-CAND
1 - 1
Đồng Tháp
0 - 1
-
VIE D2
25/10
Khác
Khánh Hòa
2 - 0
Trẻ PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D1
19/10
Vòng 7
Trẻ PVF-CAND
2 - 2
Thanh Hóa
0 - 1
-
VIE D2
19/10
Khác
Xuân Thiện Phú Thọ
1 - 3
Trẻ PVF-CAND
0 - 2
-
VIE D2
03/10
Khác
Trẻ PVF-CAND
3 - 3
Bắc Ninh
2 - 2
-
VIE D2
28/09
Khác
TPHCM
2 - 1
Trẻ PVF-CAND
1 - 0
-
VIE D2
21/09
Khác
Trẻ PVF-CAND
1 - 0
Quảng Ninh
0 - 0
-
16:00
FT
Đại học Văn Hiến
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Đồng Tháp
17:00
FT
Khánh Hòa
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Thanh Hóa
18:00
FT
Xuân Thiện Phú Thọ
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Bắc Ninh
16:00
FT
TPHCM
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Quảng Ninh

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D2
08/03
Khác
Quy Nhơn
-
Trẻ PVF-CAND
-
-
VIE D2
28/02
Khác
Trẻ PVF-CAND
-
Thanh niên TP Hồ Chí Minh
-
-
VIE D2
31/01
Khác
Long An
-
Trẻ PVF-CAND
-
-
VIE D2
07/11
Khác
Đại học Văn Hiến
1 - 1
Trẻ PVF-CAND
0 - 1
-
VIE D2
01/11
Khác
Trẻ PVF-CAND
1 - 1
Đồng Tháp
0 - 1
-
VIE D2
25/10
Khác
Khánh Hòa
2 - 0
Trẻ PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D2
19/10
Khác
Xuân Thiện Phú Thọ
1 - 3
Trẻ PVF-CAND
0 - 2
-
VIE D1
19/10
Vòng 7
Trẻ PVF-CAND
2 - 2
Thanh Hóa
0 - 1
-
VIE D2
03/10
Khác
Trẻ PVF-CAND
3 - 3
Bắc Ninh
2 - 2
-
VIE D2
28/09
Khác
TPHCM
2 - 1
Trẻ PVF-CAND
1 - 0
-
VIE D2
21/09
Khác
Trẻ PVF-CAND
1 - 0
Quảng Ninh
0 - 0
-
18:00
Quy Nhơn
-
Trẻ PVF-CAND
18:00
Trẻ PVF-CAND
-
Thanh niên TP Hồ Chí Minh
16:00
Long An
-
Trẻ PVF-CAND
16:00
FT
Đại học Văn Hiến
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Đồng Tháp
17:00
FT
Khánh Hòa
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Xuân Thiện Phú Thọ
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Thanh Hóa
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Bắc Ninh
16:00
FT
TPHCM
Trẻ PVF-CAND
18:00
FT
Trẻ PVF-CAND
Quảng Ninh

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh BìnhNinh Bình 11 8 3 0 15 27 T T H T T
2 CAHNCAHN 10 8 2 0 16 26 H T T T T
3 Hải PhòngHải Phòng 11 6 2 3 8 20 T T T B T
4 ViettelViettel 10 5 4 1 8 19 H T B T H
5 CA TP.HCMCA TP.HCM 11 5 2 4 0 17 H B B T B
6 Hà NộiHà Nội 11 4 3 4 3 15 B T B T H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 11 4 3 4 -4 15 H B T T B
8 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 11 3 2 6 -5 11 T B H T B
9 SLNASLNA 11 2 4 5 -4 10 H B H B T
10 Nam ĐịnhNam Định 10 2 4 4 -4 10 B B H H H
11 Thanh HóaThanh Hóa 10 1 5 4 -6 8 H H T B H
12 HAGLHAGL 11 1 5 5 -9 8 T H B H B
13 PVF-CANDPVF-CAND 11 1 5 5 -10 8 H B B B H
14 Đà NẵngĐà Nẵng 11 1 4 6 -8 7 B H H B B