Logo Brentford

Brentford

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
16/03
Vòng 29
Bournemouth
1 - 2
Brentford
1 - 1
4 - 3
ENG PR
09/03
Vòng 28
Brentford
0 - 1
Aston Villa
0 - 0
6 - 5
ENG PR
27/02
Vòng 27
Brentford
1 - 1
Everton
1 - 0
2 - 5
ENG PR
22/02
Vòng 26
Leicester
0 - 4
Brentford
0 - 3
5 - 6
ENG PR
15/02
Vòng 25
West Ham
0 - 1
Brentford
0 - 1
9 - 2
ENG PR
02/02
Vòng 24
Brentford
0 - 2
Tottenham
0 - 1
10 - 3
ENG PR
26/01
Vòng 23
Crystal Palace
1 - 2
Brentford
0 - 0
4 - 7
ENG PR
18/01
Vòng 22
Brentford
0 - 2
Liverpool
0 - 0
2 - 15
ENG PR
15/01
Vòng 21
Brentford
2 - 2
Man City
0 - 0
4 - 5
ENG FAC
11/01
Vòng 3
Brentford
0 - 1
Plymouth Argyle
0 - 0
13 - 3
ENG PR
04/01
Vòng 20
Southampton
0 - 5
Brentford
0 - 1
2 - 2
00:30
FT
HT 1-1
4-3
00:30
FT
HT 0-0
6-5
02:30
FT
HT 1-0
2-5
03:00
FT
HT 0-3
5-6
22:00
FT
HT 0-1
9-2
21:00
FT
HT 0-1
10-3
21:00
FT
HT 0-0
4-7
22:00
FT
HT 0-0
2-15
02:30
FT
HT 0-0
4-5
22:00
FT
HT 0-0
13-3
22:00
FT
HT 0-1
2-2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Wolves
-
Brentford
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Brentford
-
Fulham
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Ipswich Town
-
Brentford
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Brentford
-
Man United
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Nottingham Forest
-
Brentford
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Brentford
-
Brighton
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Arsenal
-
Brentford
-
-
ENG PR
06/04
Vòng 31
Brentford
-
Chelsea
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Newcastle
-
Brentford
-
-
ENG PR
16/03
Vòng 29
Bournemouth
1 - 2
Brentford
1 - 1
4 - 3
ENG PR
09/03
Vòng 28
Brentford
0 - 1
Aston Villa
0 - 0
6 - 5

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 29 21 7 1 42 70 T H T T T
2 ArsenalArsenal 30 17 10 3 30 61 B H H T T
3 Nottingham ForestNottingham Forest 30 17 6 7 15 57 B H T T T
4 ChelseaChelsea 29 14 7 8 16 49 B B T T B
5 Man CityMan City 29 14 6 9 15 48 T B T B H
6 NewcastleNewcastle 28 14 5 9 9 47 B B T B T
7 BrightonBrighton 29 12 11 6 6 47 T T T T H
8 FulhamFulham 30 12 9 9 4 45 B T B T B
9 Aston VillaAston Villa 29 12 9 8 -4 45 H H T B T
10 BournemouthBournemouth 29 12 8 9 12 44 T B B H B
11 BrentfordBrentford 29 12 5 12 5 41 T T H B T
12 Crystal PalaceCrystal Palace 28 10 9 9 3 39 T B T T T
13 Man UnitedMan United 30 10 7 13 -4 37 H T H T B
14 TottenhamTottenham 29 10 4 15 12 34 T T B H B
15 EvertonEverton 29 7 13 9 -4 34 T H H H H
16 West HamWest Ham 30 9 7 14 -17 34 T T B H B
17 WolvesWolves 30 8 5 17 -17 29 T B H T T
18 Ipswich TownIpswich Town 29 3 8 18 -34 17 H B B B B
19 LeicesterLeicester 29 4 5 20 -40 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 29 2 3 24 -49 9 B B B B B

Nhận định Bóng đá Anh