Logo Modena

Modena

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D2
14/05
Vòng 34
Modena
0 - 1
Cesena FC
0 - 0
5 - 1
ITA D2
10/05
Vòng 38
Modena
2 - 2
Brescia
1 - 1
2 - 1
ITA D2
04/05
Vòng 37
Carrarese
2 - 1
Modena
1 - 0
0 - 6
ITA D2
01/05
Vòng 36
Modena
2 - 3
AC Reggiana
2 - 1
1 - 8
ITA D2
25/04
Vòng 35
Bari
1 - 2
Modena
1 - 2
8 - 3
ITA D2
13/04
Vòng 33
Modena
1 - 3
Sassuolo
0 - 1
6 - 1
ITA D2
05/04
Vòng 32
Pisa
1 - 2
Modena
0 - 1
4 - 1
ITA D2
29/03
Vòng 31
Modena
2 - 1
Catanzaro
1 - 0
5 - 4
ITA D2
15/03
Vòng 30
Juve Stabia
2 - 1
Modena
1 - 0
7 - 5
ITA D2
08/03
Vòng 29
Salernitana
1 - 0
Modena
0 - 0
4 - 1
ITA D2
02/03
Vòng 28
Modena
1 - 1
Cosenza
0 - 1
4 - 1
01:30
FT
HT 0-0
5-1
Modena
01:30
FT
HT 1-1
2-1
Modena
20:00
FT
HT 1-0
0-6
Carrarese
20:00
FT
HT 2-1
1-8
20:00
FT
HT 1-2
8-3
Bari
00:30
FT
HT 0-1
6-1
Modena
22:15
FT
HT 0-1
4-1
Pisa
21:00
FT
HT 1-0
5-4
Modena
21:00
FT
HT 1-0
7-5
Juve Stabia
21:00
FT
HT 0-0
4-1
Salernitana
21:00
FT
HT 0-1
4-1
Modena

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D2
14/05
Vòng 34
Modena
0 - 1
Cesena FC
0 - 0
5 - 1
ITA D2
10/05
Vòng 38
Modena
2 - 2
Brescia
1 - 1
2 - 1
ITA D2
04/05
Vòng 37
Carrarese
2 - 1
Modena
1 - 0
0 - 6
ITA D2
01/05
Vòng 36
Modena
2 - 3
AC Reggiana
2 - 1
1 - 8
ITA D2
25/04
Vòng 35
Bari
1 - 2
Modena
1 - 2
8 - 3
ITA D2
13/04
Vòng 33
Modena
1 - 3
Sassuolo
0 - 1
6 - 1
ITA D2
05/04
Vòng 32
Pisa
1 - 2
Modena
0 - 1
4 - 1
ITA D2
29/03
Vòng 31
Modena
2 - 1
Catanzaro
1 - 0
5 - 4
ITA D2
15/03
Vòng 30
Juve Stabia
2 - 1
Modena
1 - 0
7 - 5
ITA D2
08/03
Vòng 29
Salernitana
1 - 0
Modena
0 - 0
4 - 1
ITA D2
02/03
Vòng 28
Modena
1 - 1
Cosenza
0 - 1
4 - 1
01:30
FT
HT 0-0
5-1
Modena
01:30
FT
HT 1-1
2-1
Modena
20:00
FT
HT 1-0
0-6
Carrarese
20:00
FT
HT 2-1
1-8
20:00
FT
HT 1-2
8-3
Bari
00:30
FT
HT 0-1
6-1
Modena
22:15
FT
HT 0-1
4-1
Pisa
21:00
FT
HT 1-0
5-4
Modena
21:00
FT
HT 1-0
7-5
Juve Stabia
21:00
FT
HT 0-0
4-1
Salernitana
21:00
FT
HT 0-1
4-1
Modena

Bảng xếp hạng

Nhận định Bóng đá Italia