Liverpool
Logo Liverpool

Liverpool

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
03/04
Vòng 30
Liverpool
1 - 0
Everton
0 - 0
11 - 5
ENG LC
16/03
Chung kết
Liverpool
1 - 2
Newcastle
0 - 1
4 - 9
UEFA CL
12/03
Vòng 1/8
Liverpool
0 - 1
Paris Saint-Germain
0 - 1
12 - 6
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
3 - 1
Southampton
0 - 1
6 - 4
UEFA CL
06/03
Vòng 1/8
Paris Saint-Germain
0 - 1
Liverpool
0 - 0
14 - 2
ENG PR
27/02
Vòng 27
Liverpool
2 - 0
Newcastle
1 - 0
4 - 2
ENG PR
23/02
Vòng 26
Man City
0 - 2
Liverpool
0 - 2
7 - 5
ENG PR
20/02
Vòng 29
Aston Villa
2 - 2
Liverpool
2 - 1
6 - 8
ENG PR
16/02
Vòng 25
Liverpool
2 - 1
Wolves
2 - 0
4 - 3
ENG PR
13/02
Vòng 15
Everton
2 - 2
Liverpool
1 - 1
2 - 3
ENG FAC
09/02
Vòng 4
Plymouth Argyle
1 - 0
Liverpool
0 - 0
4 - 6
02:00
FT
HT 0-0
11-5
23:30
FT
HT 0-1
4-9
22:00
FT
HT 0-1
6-4
03:15
FT
HT 1-0
4-2
23:30
FT
HT 0-2
7-5
02:30
FT
HT 2-1
6-8
21:00
FT
HT 2-0
4-3
02:30
FT
HT 1-1
2-3

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Liverpool
-
Crystal Palace
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Brighton
-
Liverpool
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Liverpool
-
Arsenal
-
-
ENG PR
04/05
Vòng 35
Chelsea
-
Liverpool
-
-
ENG PR
27/04
Vòng 34
Liverpool
-
Tottenham
-
-
ENG PR
20/04
Vòng 33
Leicester
-
Liverpool
-
-
ENG PR
13/04
Vòng 32
Liverpool
-
West Ham
-
-
ENG PR
06/04
Vòng 31
Fulham
-
Liverpool
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Liverpool
1 - 0
Everton
0 - 0
11 - 5
ENG LC
16/03
Chung kết
Liverpool
1 - 2
Newcastle
0 - 1
4 - 9
UEFA CL
12/03
Vòng 1/8
Liverpool
0 - 1
Paris Saint-Germain
0 - 1
12 - 6

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 30 22 7 1 43 73 H T T T T
2 ArsenalArsenal 30 17 10 3 30 61 B H H T T
3 Nottingham ForestNottingham Forest 30 17 6 7 15 57 B H T T T
4 Man CityMan City 30 15 6 9 17 51 B T B H T
5 NewcastleNewcastle 29 15 5 9 10 50 B T B T T
6 ChelseaChelsea 29 14 7 8 16 49 B B T T B
7 Aston VillaAston Villa 30 13 9 8 -1 48 H T B T T
8 BrightonBrighton 30 12 11 7 3 47 T T T H B
9 FulhamFulham 30 12 9 9 4 45 B T B T B
10 BournemouthBournemouth 30 12 8 10 11 44 B B H B B
11 BrentfordBrentford 30 12 5 13 4 41 T H B T B
12 Crystal PalaceCrystal Palace 29 10 10 9 3 40 B T T T H
13 Man UnitedMan United 30 10 7 13 -4 37 H T H T B
14 TottenhamTottenham 29 10 4 15 12 34 T T B H B
15 EvertonEverton 30 7 13 10 -5 34 H H H H B
16 West HamWest Ham 30 9 7 14 -17 34 T T B H B
17 WolvesWolves 30 8 5 17 -17 29 T B H T T
18 Ipswich TownIpswich Town 30 4 8 18 -33 20 B B B B T
19 LeicesterLeicester 30 4 5 21 -42 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 30 2 4 24 -49 10 B B B B H

Nhận định Bóng đá Anh