Ninh Bình
Logo Ninh Bình

Ninh Bình

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
Hải Phòng
1 - 2
Ninh Bình
1 - 0
-
VIE D1
09/11
Vòng 11
CA TP.HCM
3 - 4
Ninh Bình
3 - 2
-
VIE D1
05/11
Vòng 10
Ninh Bình
1 - 0
SLNA
0 - 0
-
VIE D1
01/11
Vòng 9
Ninh Bình
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 0
-
VIE D1
25/10
Vòng 8
PVF-CAND
1 - 3
Ninh Bình
1 - 2
-
VIE D2
25/10
Vòng 8
PVF-CAND
1 - 3
Ninh Bình
1 - 2
-
VIE D1
18/10
Vòng 7
Hà Nội
1 - 2
Ninh Bình
0 - 0
-
VIE D1
02/10
Vòng 6
Ninh Bình
1 - 1
Viettel
1 - 0
-
VIE D1
28/09
Vòng 5
Hải Phòng
2 - 2
Ninh Bình
1 - 1
-
VIE D1
22/09
Vòng 4
Ninh Bình
2 - 0
Nam Định
2 - 0
-
VIE CUP
13/09
Vòng 1/16
Xuân Thiện Phú Thọ
2 - 4
Ninh Bình
1 - 2
-
18:00
FT
Hải Phòng
19:15
FT
CA TP.HCM
18:00
FT
Ninh Bình
18:00
FT
Ninh Bình
18:00
FT
PVF-CAND
18:00
FT
PVF-CAND
19:15
FT
Hà Nội
18:00
FT
Ninh Bình
18:00
FT
Hải Phòng
18:00
FT
Ninh Bình
18:00
FT
Xuân Thiện Phú Thọ

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
07/02
Vòng 13
Ninh Bình
-
HAGL
-
-
VIE D1
01/02
Vòng 12
CAHN
-
Ninh Bình
-
-
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
Hải Phòng
1 - 2
Ninh Bình
1 - 0
-
VIE D1
09/11
Vòng 11
CA TP.HCM
3 - 4
Ninh Bình
3 - 2
-
VIE D1
05/11
Vòng 10
Ninh Bình
1 - 0
SLNA
0 - 0
-
VIE D1
01/11
Vòng 9
Ninh Bình
1 - 1
Becamex TP.HCM
1 - 0
-
VIE D1
25/10
Vòng 8
PVF-CAND
1 - 3
Ninh Bình
1 - 2
-
VIE D2
25/10
Vòng 8
PVF-CAND
1 - 3
Ninh Bình
1 - 2
-
VIE D1
18/10
Vòng 7
Hà Nội
1 - 2
Ninh Bình
0 - 0
-
VIE D1
02/10
Vòng 6
Ninh Bình
1 - 1
Viettel
1 - 0
-
VIE D1
28/09
Vòng 5
Hải Phòng
2 - 2
Ninh Bình
1 - 1
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh BìnhNinh Bình 11 8 3 0 15 27 T T H T T
2 CAHNCAHN 9 7 2 0 14 23 T H T T T
3 Hải PhòngHải Phòng 11 6 2 3 8 20 T T T B T
4 ViettelViettel 10 5 4 1 8 19 H T B T H
5 CA TP.HCMCA TP.HCM 11 5 2 4 0 17 H B B T B
6 Hà NộiHà Nội 11 4 3 4 3 15 B T B T H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 11 4 3 4 -4 15 H B T T B
8 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 11 3 2 6 -5 11 T B H T B
9 SLNASLNA 11 2 4 5 -4 10 H B H B T
10 Nam ĐịnhNam Định 10 2 4 4 -4 10 B B H H H
11 Thanh HóaThanh Hóa 10 1 5 4 -6 8 H H T B H
12 HAGLHAGL 10 1 5 4 -7 8 B T H B H
13 PVF-CANDPVF-CAND 11 1 5 5 -10 8 H B B B H
14 Đà NẵngĐà Nẵng 11 1 4 6 -8 7 B H H B B