Logo Fenerbahce

Fenerbahce

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
TS
21/12
Vòng 17
Eyupspor
1 - 1
Fenerbahce
1 - 1
3 - 9
TS
15/12
Vòng 16
Fenerbahce
3 - 1
Istanbul Basaksehir
1 - 0
14 - 0
UEFA EL
11/12
Vòng bảng
Fenerbahce
0 - 2
Athletic Club
0 - 2
5 - 3
TS
07/12
Vòng 15
Besiktas
1 - 0
Fenerbahce
0 - 0
1 - 3
TS
03/12
Vòng 14
Fenerbahce
3 - 1
Gaziantep FK
1 - 1
17 - 3
UEFA EL
29/11
Vòng bảng
Slavia Prague
1 - 2
Fenerbahce
1 - 1
4 - 2
TS
23/11
Vòng 13
Kayserispor
2 - 6
Fenerbahce
1 - 3
10 - 5
TS
10/11
Vòng 12
Fenerbahce
4 - 0
Sivasspor
1 - 0
8 - 5
UEFA EL
08/11
Vòng bảng
AZ Alkmaar
3 - 1
Fenerbahce
0 - 0
5 - 3
TS
03/11
Vòng 11
Trabzonspor
2 - 3
Fenerbahce
0 - 1
9 - 10
TS
27/10
Vòng 10
Fenerbahce
2 - 0
Bodrum FK
1 - 0
9 - 1
00:00
FT
HT 1-1
3-9
Fenerbahce
23:00
FT
HT 1-0
14-0
Istanbul Basaksehir
22:30
FT
HT 0-2
5-3
Athletic Club
23:00
FT
HT 0-0
1-3
Fenerbahce
00:00
FT
HT 1-1
17-3
Gaziantep FK
03:00
FT
HT 1-1
4-2
20:00
FT
HT 1-3
10-5
23:00
FT
HT 1-0
8-5
03:00
FT
HT 0-0
5-3
23:00
FT
HT 0-1
9-10
23:00
FT
HT 1-0
9-1

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
TS
02/06
Vòng 38
Fenerbahce
-
Konyaspor
-
-
TS
26/05
Vòng 37
Hatayspor
-
Fenerbahce
-
-
TS
19/05
Vòng 36
Fenerbahce
-
Eyupspor
-
-
TS
12/05
Vòng 35
Istanbul Basaksehir
-
Fenerbahce
-
-
TS
05/05
Vòng 34
Fenerbahce
-
Besiktas
1 - 0
4 - 2
TS
28/04
Vòng 33
Gaziantep FK
-
Fenerbahce
-
-
TS
21/04
Vòng 32
Fenerbahce
-
Kayserispor
-
-
TS
14/04
Vòng 31
Sivasspor
-
Fenerbahce
-
-
TS
07/04
Vòng 30
Fenerbahce
-
Trabzonspor
-
-
TS
31/03
Vòng 29
Bodrum FK
-
Fenerbahce
-
-
TS
17/03
Vòng 28
Fenerbahce
-
Samsunspor
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LiverpoolLiverpool 6 6 0 0 12 18
2 BarcelonaBarcelona 6 5 0 1 14 15
3 ArsenalArsenal 6 4 1 1 9 13
4 LeverkusenLeverkusen 6 4 1 1 7 13
5 Aston VillaAston Villa 6 4 1 1 6 13
6 InterInter 6 4 1 1 6 13
7 BrestBrest 6 4 1 1 4 13
8 LilleLille 6 4 1 1 3 13
9 DortmundDortmund 6 4 0 2 9 12
10 MunichMunich 6 4 0 2 9 12
11 AtleticoAtletico 6 4 0 2 4 12
12 AC MilanAC Milan 6 4 0 2 3 12
13 AtalantaAtalanta 6 3 2 1 9 11
14 JuventusJuventus 6 3 2 1 4 11
15 BenficaBenfica 6 3 1 2 3 10
16 AS MonacoAS Monaco 6 3 1 2 2 10
17 SportingSporting 6 3 1 2 2 10
18 FeyenoordFeyenoord 6 3 1 2 -1 10
19 Club BruggeClub Brugge 6 3 1 2 -2 10
20 Real MadridReal Madrid 6 3 0 3 1 9
21 CelticCeltic 6 2 3 1 0 9
22 Man CityMan City 6 2 2 2 4 8
23 PSVPSV 6 2 2 2 2 8
24 Dinamo ZagrebDinamo Zagreb 6 2 2 2 -5 8
25 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 6 2 1 3 0 7
26 StuttgartStuttgart 6 2 1 3 -3 7
27 Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk 6 1 1 4 -8 4
28 Sparta PragueSparta Prague 6 1 1 4 -11 4
29 Sturm GrazSturm Graz 6 1 0 5 -5 3
30 GironaGirona 6 1 0 5 -6 3
31 Crvena ZvezdaCrvena Zvezda 6 1 0 5 -9 3
32 RB SalzburgRB Salzburg 6 1 0 5 -15 3
33 BolognaBologna 6 0 2 4 -6 2
34 RB LeipzigRB Leipzig 6 0 0 6 -7 0
35 Slovan BratislavaSlovan Bratislava 6 0 0 6 -16 0
36 Young BoysYoung Boys 6 0 0 6 -19 0

Nhận định Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ