VĐQG Cameroon

VĐQG Cameroon

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Cameroon Ngày 11/01/2025

21:00
Vòng 7
Aigle Royal
-
Dynamo de Douala
-
-

LTĐ VĐQG Cameroon Ngày 12/01/2025

19:30
Vòng 7
PWD Bamenda
-
Union Douala
-
-
20:00
Vòng 7
Canon Sportif
-
Coton Sport
-
-
21:00
Vòng 7
Stade Renard
-
Fauve Azur
-
-
21:30
Vòng 7
Victoria United
-
AS Fortuna
-
-
21:30
Vòng 7
Les Astres
-
Panthere FC
-
-
21:30
Vòng 7
Young Sports Academy
-
Gazelle
-
-
22:00
Vòng 7
Colombe
-
Bamboutos
-
-

LTĐ VĐQG Cameroon Ngày 19/01/2025

21:00
Vòng 8
AS Fortuna
-
Aigle Royal
-
-
21:00
Vòng 8
Panthere FC
-
Bamboutos
-
-
21:00
Vòng 8
Union Douala
-
Coton Sport
-
-
21:00
Vòng 8
Victoria United
-
Dynamo de Douala
-
-
21:00
Vòng 9
Aigle Royal
-
Young Sports Academy
-
-
21:00
Vòng 9
Canon Sportif
-
Stade Renard
-
-
21:00
Vòng 8
Colombe
-
Les Astres
-
-
21:00
Vòng 8
Stade Renard
-
Gazelle
-
-
21:00
Vòng 8
Canon Sportif
-
PWD Bamenda
-
-
21:00
Vòng 8
Fauve Azur
-
Young Sports Academy
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 6
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Cameroon Ngày 05/01/2025

19:30
Vòng 6
AS Fortuna
0 - 1
Stade Renard
0 - 0
-
21:30
Vòng 6
Union Douala
0 - 1
Colombe
0 - 0
-

Kết quả VĐQG Cameroon Ngày 11/01/2025

21:00
Vòng 7
Aigle Royal
-
Dynamo de Douala
-
-

Kết quả VĐQG Cameroon Ngày 12/01/2025

19:30
Vòng 7
PWD Bamenda
-
Union Douala
-
-
20:00
Vòng 7
Canon Sportif
-
Coton Sport
-
-
21:00
Vòng 7
Stade Renard
-
Fauve Azur
-
-
21:30
Vòng 7
Victoria United
-
AS Fortuna
-
-
21:30
Vòng 7
Les Astres
-
Panthere FC
-
-
21:30
Vòng 7
Young Sports Academy
-
Gazelle
-
-
22:00
Vòng 7
Colombe
-
Bamboutos
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 6 4 2 0 4 14 H T T T T
2 6 3 2 1 3 11 T B H T T
3 6 3 2 1 7 11 H T T T H
4 6 3 2 1 3 11 H H T B T
5 6 3 1 2 2 10 H T B T B
6 6 2 3 1 1 9 T H B H T
7 6 2 3 1 -1 9 T H B T H
8 6 2 2 2 0 8 B H T B T
9 6 2 1 3 -4 7 B B T B H
10 6 2 1 3 -3 7 H T B B B
11 6 1 4 1 0 7 H T H H H
12 6 2 1 3 1 7 T B T B H
13 6 2 1 3 1 7 B T T H B
14 6 2 0 4 -2 6 B B B T B
15 6 0 3 3 -4 3 H B B B H
16 6 0 2 4 -8 2 H B B H B