VĐQG Ecuador

VĐQG Ecuador

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Ecuador Ngày 08/11/2025

07:00
Khác
Deportivo Cuenca
-
CSD Macara
-
-

LTĐ VĐQG Ecuador Ngày 09/11/2025

02:00
Khác
Manta
-
Mushuc Runa
-
-
04:30
Vòng 5
Independiente del Valle
-
Universidad Catolica
-
-
07:00
Vòng 5
LDU de Quito
-
Libertad
-
-

LTĐ VĐQG Ecuador Ngày 10/11/2025

01:00
Khác
Tecnico Universitario
-
Vinotinto del Ecuador
-
-
03:30
Khác
El Nacional
-
Emelec
-
-
06:00
Vòng 5
Orense
-
Barcelona SC
-
-
Vòng đấu hiện tại: Khác
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 27/10/2025

01:00
Khác
Vinotinto del Ecuador
1 - 2
Tecnico Universitario
0 - 1
0 - 0
03:30
Khác
El Nacional
2 - 0
CSD Macara
2 - 0
0 - 0

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 01/11/2025

07:00
Khác
Delfin
2 - 0
Deportivo Cuenca
0 - 0
0 - 0
07:00
FT
HT 0-0
0 - 0

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 02/11/2025

02:00
Khác
Tecnico Universitario
0 - 0
Mushuc Runa
0 - 0
0 - 0
04:30
Khác
Aucas
3 - 3
El Nacional
2 - 1
0 - 0
04:30
FT
HT 2-1
0 - 0

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 03/11/2025

01:00
Khác
Vinotinto del Ecuador
2 - 0
Manta
0 - 0
0 - 0
03:30
Khác
CSD Macara
3 - 0
Emelec
1 - 0
0 - 0
06:00
Vòng 4
Universidad Catolica
1 - 1
Barcelona SC
0 - 0
6 - 1
01:00
FT
HT 0-0
0 - 0
03:30
FT
HT 1-0
0 - 0

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 04/11/2025

07:00
Vòng 4
Libertad
1 - 3
Independiente del Valle
1 - 1
4 - 12

Kết quả VĐQG Ecuador Ngày 05/11/2025

07:00
Vòng 4
LDU de Quito
4 - 0
Orense
2 - 0
0 - 0
07:00
FT
HT 2-0
0 - 0
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 30 18 10 2 32 64 T T T H H
2 30 16 6 8 13 54 T B T T H
3 30 14 9 7 17 51 B H T B T
4 30 13 10 7 19 49 T T H T T
5 30 13 8 9 2 47 T H T H H
6 30 12 10 8 6 46 T H B H T
7 30 13 7 10 6 46 T H T B B
8 30 11 9 10 -4 42 B T B T H
9 30 11 8 11 -3 41 B B H H H
10 30 9 11 10 2 38 T H T H T
11 30 9 7 14 -14 34 T T B B B
12 30 6 13 11 -16 31 B H H B H
13 30 7 7 16 -20 28 B B B T B
14 30 7 6 17 -9 27 B B B T B
15 30 7 6 17 -12 27 B T B H T
16 30 5 11 14 -19 26 B B H B B
Bảng Trụ hạng
1 33 8 8 17 -11 32 H T T H H
2 33 8 8 17 -21 32 T B B T H
3 33 8 6 19 -9 30 T B B B T
4 33 6 12 15 -19 30 B B T H B
Bảng Vô địch
1 33 21 10 2 38 73 H H T T T
2 33 16 10 7 24 58 B T H T T
3 34 17 7 10 8 58 H B B T H
4 34 13 13 8 18 52 T H H B H
5 34 13 11 10 5 50 T T H B B
6 34 14 8 12 -4 50 H B B T B
Bảng Vòng loại
1 34 14 7 13 3 49 B B T B B
2 34 13 10 11 -4 49 H T H T B
3 34 12 11 11 8 47 T T T B T
4 34 12 10 12 -3 46 H B H T H
5 34 10 9 15 -14 39 B H B T H
6 34 7 14 13 -19 35 H H B B T