Kết quả Wolfsburg vs RB Leipzig
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 29
0 - 1 |
![]() |
11' | Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Ridle Baku) | |||
0 - 1 |
![]() |
20' | Benjamin Sesko (VAR check) | |||
0 - 2 |
![]() |
26' | Xavi Simons (Kiến tạo: Arthur Vermeeren) | |||
Yannick Gerhardt | 34' |
![]() |
||||
![]() |
36' | El Chadaille Bitshiabu | ||||
![]() |
36' | Xavi Simons | ||||
0 - 3 |
![]() |
49' | Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku) | |||
Kilian Fischer (Kiến tạo: Jakub Kaminski) | 58' |
![]() |
1 - 3 | |||
Kilian Fischer | 60' |
![]() |
||||
Andreas Skov Olsen (Thay: Jakub Kaminski) | 71' |
![]() |
||||
Joakim Maehle (Thay: Denis Vavro) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Christoph Baumgartner (Thay: Ridle Baku) | ||||
![]() |
71' | Kevin Kampl (Thay: Arthur Vermeeren) | ||||
Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Joakim Maehle) | 75' |
![]() |
2 - 3 | |||
![]() |
76' | Ikoma Lois Openda | ||||
![]() |
77' | Yussuf Poulsen (Thay: Ikoma Lois Openda) | ||||
![]() |
77' | Lutsharel Geertruida (Thay: Kosta Nedeljkovic) | ||||
![]() |
85' | Amadou Haidara (Thay: Xavi Simons) | ||||
Lukas Nmecha (Thay: Patrick Wimmer) | 86' |
![]() |
||||
Tiago Tomas (Thay: Bence Dardai) | 86' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig

Wolfsburg

RB Leipzig
Kiếm soát bóng
47
53
14
Phạm lỗi
13
20
Ném biên
17
3
Việt vị
3
10
Chuyền dài
2
8
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig
90 +6'
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng RB Leipzig đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 47%, RB Leipzig: 53%.
90 +5'
Peter Gulacsi từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Kevin Kampl từ RB Leipzig bị thổi việt vị.
90 +5'
RB Leipzig có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
90 +5'
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Trận đấu được tiếp tục.
90 +4'
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig
Wolfsburg (3-4-1-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), David Odogu (33), Denis Vavro (18), Jakub Kaminski (16), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Kosta Nedeljkovic (21), El Chadaille Bitshiabu (5), Castello Lukeba (23), Lukas Klostermann (16), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)

Wolfsburg
3-4-1-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
33
David Odogu
18
Denis Vavro
16
Jakub Kaminski
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
9
Mohamed Amoura
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
10
Xavi Simons
13
Nicolas Seiwald
18
Arthur Vermeeren
17
Ridle Baku
16
Lukas Klostermann
23
Castello Lukeba
5
El Chadaille Bitshiabu
21
Kosta Nedeljkovic
1
Péter Gulácsi

RB Leipzig
4-4-2
Lịch sử đối đầu Wolfsburg vs RB Leipzig
13/12/2017 | ||||||
GER D1
|
13/12/2017 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
05/05/2018 | ||||||
GER D1
|
05/05/2018 |
Leipzig
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
24/11/2018 | ||||||
GER D1
|
24/11/2018 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - | ![]() |
Leipzig
|
13/04/2019 | ||||||
GER D1
|
13/04/2019 |
Leipzig
|
![]() |
2 - | ![]() |
Wolfsburg
|
19/10/2019 | ||||||
GER D1
|
19/10/2019 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
07/03/2020 | ||||||
GER D1
|
07/03/2020 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
16/01/2021 | ||||||
GER D1
|
16/01/2021 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leipzig
|
04/03/2021 | ||||||
GERC
|
04/03/2021 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
17/05/2021 | ||||||
GER D1
|
17/05/2021 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
29/08/2021 | ||||||
GER D1
|
29/08/2021 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
23/01/2022 | ||||||
GER D1
|
23/01/2022 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/08/2022 | ||||||
GER D1
|
27/08/2022 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
18/02/2023 | ||||||
GER D1
|
18/02/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leipzig
|
01/11/2023 | ||||||
GERC
|
01/11/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
25/11/2023 | ||||||
GER D1
|
25/11/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
13/04/2024 | ||||||
GER D1
|
13/04/2024 |
Leipzig
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
30/11/2024 | ||||||
GER D1
|
30/11/2024 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
12/04/2025 | ||||||
GER D1
|
12/04/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
RB Leipzig
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolfsburg
17/05/2025 | ||||||
GER D1
|
17/05/2025 |
Borussia M'gladbach
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
10/05/2025 | ||||||
GER D1
|
10/05/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
03/05/2025 | ||||||
GER D1
|
03/05/2025 |
Dortmund
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
26/04/2025 | ||||||
GER D1
|
26/04/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Freiburg
|
19/04/2025 | ||||||
GER D1
|
19/04/2025 |
Mainz 05
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
Phong độ thi đấu RB Leipzig
29/05/2025 | ||||||
GH
|
29/05/2025 |
Santos FC
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
RB Leipzig
|
17/05/2025 | ||||||
GER D1
|
17/05/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Stuttgart
|
10/05/2025 | ||||||
GER D1
|
10/05/2025 |
Bremen
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
03/05/2025 | ||||||
GER D1
|
03/05/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Munich
|
26/04/2025 | ||||||
GER D1
|
26/04/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|