Kết quả Vissel Kobe vs Gwangju FC
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 1/8
Yuya Osako | 13' |
![]() |
||||
Yuya Osako | 20' |
![]() |
1 - 0 | |||
Haruya Ide (Kiến tạo: Yuya Osako) | 29' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
79' | Si-Woo Jin | ||||
![]() |
46' | Hui-Su Kang (Thay: Han-Gil Kim) | ||||
![]() |
46' | In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park) | ||||
![]() |
62' | Si-Woo Jin (Thay: Jun-Soo Byeon) | ||||
Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee) | ||||
![]() |
79' | Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) | ||||
Riku Matsuda (Thay: Rikuto Hirose) | 89' |
![]() |
||||
Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide) | 89' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

Vissel Kobe

Gwangju FC
Kiếm soát bóng
47
53
19
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
7
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.
89 '
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Riku Matsuda.
79 '
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.
79 '
Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sung-Kwon Jo.
79 '

Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.
78 '
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
62 '
Jun-Soo Byeon rời sân và được thay thế bởi Si-Woo Jin.
46 '
Jeong-In Park rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.
46 '
Han-Gil Kim rời sân và được thay thế bởi Hui-Su Kang.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Kim Han-Gil (47), Reis (90), Jeong-in Park (13)

Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
55
Takuya Iwanami
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
2
Nanasei Iino
13
Jeong-in Park
90
Reis
47
Kim Han-Gil
55
Tae-joon Park
24
Lee Kang-hyun
7
Jasir Asani
3
Lee Min-ki
39
Sang-Ki Min
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Gwangju FC
05/11/2024 | ||||||
AFC CL
|
05/11/2024 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
01/03/2025 | ||||||
JPN D1
|
01/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Avispa Fukuoka
|
26/02/2025 | ||||||
JPN D1
|
26/02/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kyoto Sanga FC
|
22/02/2025 | ||||||
JPN D1
|
22/02/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|
Phong độ thi đấu Gwangju FC
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
01/03/2025 | ||||||
KOR D1
|
01/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
FC Anyang
|
23/02/2025 | ||||||
KOR D1
|
23/02/2025 |
Jeonbuk FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gwangju FC
|
18/02/2025 | ||||||
AFC CL
|
18/02/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Buriram United
|