Kết quả Gwangju FC vs Vissel Kobe
Giải đấu: AFC Champions League - Vòng 1/8
Jeong-In Park (Kiến tạo: Tae-Joon Park) | 18' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
18' | Yuya Kuwasaki | ||||
![]() |
27' | Daiju Sasaki | ||||
Sang-Ki Min | 36' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Yoshinori Muto (Thay: Taisei Miyashiro) | ||||
![]() |
60' | Takahiro Ogihara | ||||
In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Erik (Thay: Yuya Kuwasaki) | ||||
![]() |
69' | Yosuke Ideguchi (Thay: Haruya Ide) | ||||
(Pen) Jasir Asani | 85' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
90+2'' | Yuya Osako | ||||
Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
102' | Kakeru Yamauchi (Thay: Daiju Sasaki) | ||||
Jasir Asani (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) | 118' |
![]() |
3 - 0 | |||
Jasir Asani | 119' |
![]() |
||||
Bruno Oliveira (Thay: Sang-Ki Min) | 112' |
![]() |
||||
Kyoung-Rok Choi (Thay: Hu-Seong Oh) | 116' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Vissel Kobe

Gwangju FC

Vissel Kobe
Kiếm soát bóng
60
40
25
Phạm lỗi
31
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gwangju FC vs Vissel Kobe
120 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
119 '

Thẻ vàng cho Jasir Asani.
118 '
Kyoung-Rok Choi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
118 '

V À A A O O O! - Jasir Asani ghi bàn!
116 '
Hu-Seong Oh rời sân và được thay thế bởi Kyoung-Rok Choi.
112 '
Sang-Ki Min rời sân và được thay thế bởi Bruno Oliveira.
106 '
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
105 +4'
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
102 '
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
91 '
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Vissel Kobe
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Cho Sung-gwon (2), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Oh Hu-seong (77), Reis (90), Jeong-in Park (13)
Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (22), Haruya Ide (18), Taisei Miyashiro (9), Yuya Osako (10)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
2
Cho Sung-gwon
39
Sang-Ki Min
3
Lee Min-ki
7
Jasir Asani
24
Lee Kang-hyun
55
Tae-joon Park
77
Oh Hu-seong
90
Reis
13
Jeong-in Park
10
Yuya Osako
9
Taisei Miyashiro
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
25
Yuya Kuwasaki
55
Takuya Iwanami
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
23
Rikuto Hirose
1
Daiya Maekawa

Vissel Kobe
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Gwangju FC vs Vissel Kobe
05/11/2024 | ||||||
AFC CL
|
05/11/2024 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gwangju FC
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
01/03/2025 | ||||||
KOR D1
|
01/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
FC Anyang
|
23/02/2025 | ||||||
KOR D1
|
23/02/2025 |
Jeonbuk FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gwangju FC
|
18/02/2025 | ||||||
AFC CL
|
18/02/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Buriram United
|
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
12/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
12/03/2025 |
Gwangju FC
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Vissel Kobe
|
05/03/2025 | ||||||
AFC CL
|
05/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gwangju FC
|
01/03/2025 | ||||||
JPN D1
|
01/03/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Avispa Fukuoka
|
26/02/2025 | ||||||
JPN D1
|
26/02/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kyoto Sanga FC
|
22/02/2025 | ||||||
JPN D1
|
22/02/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|