Kết quả Villarreal vs Athletic Club
Giải đấu: La Liga - Vòng 30
![]() |
21' | Andoni Gorosabel | ||||
![]() |
35' | Adama Boiro (Thay: Yuri Berchiche) | ||||
Yeremi Pino (Thay: Tajon Buchanan) | 57' |
![]() |
||||
Gerard Moreno (Thay: Ayoze Perez) | 57' |
![]() |
||||
Pape Gueye (Thay: Daniel Parejo) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Oihan Sancet (Thay: Nico Williams) | ||||
![]() |
64' | Alex Berenguer (Thay: Unai Gomez) | ||||
![]() |
73' | Unai Nunez (Thay: Aitor Paredes) | ||||
![]() |
74' | Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) | ||||
Thierno Barry (VAR check) | 76' |
![]() |
0 - 0 | |||
Alfonso Pedraza (Thay: Sergi Cardona) | 77' |
![]() |
||||
Willy Kambwala (Thay: Logan Costa) | 78' |
![]() |
||||
Pape Gueye | 83' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Villarreal vs Athletic Club

Villarreal

Athletic Club
Kiếm soát bóng
57
43
9
Phạm lỗi
13
13
Ném biên
21
1
Việt vị
1
9
Chuyền dài
3
6
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
3
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Villarreal vs Athletic Club
90 +9'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 57%, Athletic Club: 43%.
90 +9'
Nỗ lực tốt của Inaki Williams khi anh hướng một cú sút về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
90 +9'
Luiz Junior của Villarreal cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
90 +8'
Alex Berenguer thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
90 +8'
Daniel Vivian đánh đầu về phía khung thành, nhưng Luiz Junior đã có mặt để dễ dàng cản phá.
90 +8'
Cú tạt bóng của Adama Boiro từ Athletic Club đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
90 +8'
Alex Berenguer thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội.
90 +7'
Kiko từ Villarreal cắt bóng chuyền vào hướng khung thành.
90 +7'
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Villarreal vs Athletic Club
Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Kiko Femenía (17), Juan Foyth (8), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Tajon Buchanan (9), Dani Parejo (10), Santi Comesaña (14), Álex Baena (16), Ayoze Pérez (22), Thierno Barry (15)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Nico Williams (10), Unai Gómez (20), Iñaki Williams (9), Gorka Guruzeta (12)

Villarreal
4-4-2
1
Luiz Júnior
17
Kiko Femenía
8
Juan Foyth
2
Logan Costa
23
Sergi Cardona
9
Tajon Buchanan
10
Dani Parejo
14
Santi Comesaña
16
Álex Baena
22
Ayoze Pérez
15
Thierno Barry
12
Gorka Guruzeta
9
Iñaki Williams
20
Unai Gómez
10
Nico Williams
24
Beñat Prados
23
Mikel Jauregizar
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
2
Andoni Gorosabel
1
Unai Simón

Athletic Club
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Athletic Club
07/02/2016 | ||||||
SPA D1
|
07/02/2016 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Villarreal
|
21/11/2016 | ||||||
SPA D1
|
21/11/2016 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Villarreal
|
08/04/2017 | ||||||
SPA D1
|
08/04/2017 |
Villarreal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
20/11/2017 | ||||||
SPA D1
|
20/11/2017 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Villarreal
|
10/04/2018 | ||||||
SPA D1
|
10/04/2018 |
Villarreal
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
A.Bilbao
|
27/09/2018 | ||||||
SPA D1
|
27/09/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Villarreal
|
20/01/2019 | ||||||
SPA D1
|
20/01/2019 |
Villarreal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
03/11/2019 | ||||||
SPA D1
|
03/11/2019 |
Villarreal
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/03/2020 | ||||||
SPA D1
|
01/03/2020 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Villarreal
|
23/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2020 |
Villarreal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
22/02/2021 | ||||||
SPA D1
|
22/02/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Villarreal
|
24/10/2021 | ||||||
SPA D1
|
24/10/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Villarreal
|
09/04/2022 | ||||||
SPA D1
|
09/04/2022 |
Villarreal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
31/10/2022 | ||||||
SPA D1
|
31/10/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Villarreal
|
13/05/2023 | ||||||
SPA D1
|
13/05/2023 |
Villarreal
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
06/11/2023 | ||||||
SPA D1
|
06/11/2023 |
Villarreal
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
A.Bilbao
|
14/04/2024 | ||||||
SPA D1
|
14/04/2024 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Villarreal
|
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Villarreal
|
07/04/2025 | ||||||
SPA D1
|
07/04/2025 |
Villarreal
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Villarreal
25/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
25/05/2025 |
Villarreal
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sevilla
|
19/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
19/05/2025 |
Barcelona
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Villarreal
|
15/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
15/05/2025 |
Villarreal
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leganes
|
10/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
10/05/2025 |
Girona
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Villarreal
|
03/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
03/05/2025 |
Villarreal
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Osasuna
|
Phong độ thi đấu Athletic Club
26/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
26/05/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Barcelona
|
19/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
19/05/2025 |
Valencia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
16/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/05/2025 |
Getafe
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Athletic Club
|
11/05/2025 | ||||||
SPA D1
|
11/05/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Alaves
|
09/05/2025 | ||||||
UEFA EL
|
09/05/2025 |
Man United
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|