Kết quả U20 Iran vs U20 Nhật Bản
Giải đấu: U20 Châu Á - Vòng tứ kết

U20 Iran
Kết thúc
1 - 1
15:15 - 23/02/2025
Shenzhen Youth Football Training Base Centre Stadium
Hiệp 1: 1 - 1

U20 Nhật Bản
Reza Ghandipour | 5' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
30' | Kosei Ogura (Kiến tạo: Rei Umeki) | |||
![]() |
64' | Kosei Ogura | ||||
Alireza Homaeifard (Thay: Abolfazl Zoleikhaei) | 67' |
![]() |
||||
Abolfazl Moredi (Thay: Reza Ghandipour) | 67' |
![]() |
||||
Yaghoob Barajeh | 78' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Rento Takaoka (Thay: Aren Inoue) | ||||
![]() |
75' | Yotaro Nakajima (Thay: Yuto Ozeki) | ||||
![]() |
81' | Yutaka Michiwaki (Thay: Soma Kanda) | ||||
![]() |
86' | Kazunari Kita | ||||
![]() |
99' | Katsuma Fuse (Thay: Hisatsugu Ishii) | ||||
Yousef Mazraeh (Thay: Mahan Sadeghi Digehsara) | 106' |
![]() |
||||
Abolfazl Moredi | 109' |
![]() |
||||
Abolfazl Zamani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) | 106' |
![]() |
||||
Pouria Shahrabadi (Thay: Esmaeil Gholizadeh Samian) | 111' |
![]() |
||||
Ali Hassani (Thay: Hesam Nafari Nogourani) | 117' |
![]() |
||||
![]() |
119' | Rikuto Kuwahara (Thay: Kosei Ogura) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu U20 Iran vs U20 Nhật Bản

U20 Iran

U20 Nhật Bản
Kiếm soát bóng
37
63
15
Phạm lỗi
24
32
Ném biên
42
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
9
6
Sút không trúng đích
9
1
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
8
Thủ môn cản phá
0
14
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu U20 Iran vs U20 Nhật Bản
120 +1'
Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.
120 '
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Iran không?
120 '
Mobin Dehghan của Iran đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
120 '
Phạt ném cho Nhật Bản tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
119 '
Sự chú ý đang được dành cho Mobin Dehghan của Iran và trận đấu đã tạm dừng một chút.
119 '
Rikuto Kuwahara vào sân thay Kosei Ogura cho Nhật Bản tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến.
118 '
Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng phạt góc cho Nhật Bản.
118 '
Mobin Dehghan của Iran đã thoát khỏi sự kèm cặp tại Sân vận động Trung tâm Đào tạo Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến. Nhưng cú sút đã đi chệch cột dọc.
117 '
Iran thực hiện sự thay người thứ sáu với Ali Hassani vào thay Hesam Nafari Nogourani.
116 '
Đá phạt cho Iran.
Xem thêm
Đội hình xuất phát U20 Iran vs U20 Nhật Bản
U20 Iran: Arsha Shakouri (1), Nima Andarz (2), Hesam Nafari Nogourani (3), Erfan Darvishaali (5), Yaghoob Barajeh (9), Abolfazl Zoleikhaei (18), Mahan Sadeghi Digehsara (11), Mobin Dehghan (15), Amirmohammad Razzaghinia (8), Reza Ghandipour (10), Esmaeil Gholizadeh Samian (7)
U20 Nhật Bản: Rui Araki (23), Rei Umeki (2), Niko Takahashi (3), Kazunari Kita (4), Rion Ichihara (5), Kosei Ogura (6), Ryunosuke Sato (7), Yuto Ozeki (10), Hisatsugu Ishii (13), Aren Inoue (11), Soma Kanda (9)
Lịch sử đối đầu U20 Iran vs U20 Nhật Bản
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Iran
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu U20 Iran
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Iran
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
19/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
19/02/2025 |
Uzbekistan U20
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
U20 Iran
|
16/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
16/02/2025 |
Yemen U20
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
U20 Iran
|
13/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
13/02/2025 |
U20 Iran
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Indonesia U20
|
11/03/2023 | ||||||
AFC U20
|
11/03/2023 |
U20 Iran
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Iraq U20
|
Phong độ thi đấu U20 Nhật Bản
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Iran
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
17/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
17/02/2025 |
Syria U20
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Thailand U20
|
28/05/2023 | ||||||
WCU20
|
28/05/2023 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Israel U20
|