Kết quả U20 Hàn Quốc vs Syria U20
Giải đấu: U20 Châu Á - Vòng bảng

U20 Hàn Quốc
Kết thúc
2 - 1
14:00 - 14/02/2025
Longhua Cultural and Sports Centre Stadium
Hiệp 1: 2 - 0

Syria U20
Shin Sung (Kiến tạo: Kim Tae-won) | 8' |
![]() |
1 - 0 | |||
Min-gyu Baek (Kiến tạo: Shin Sung) | 23' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
45' | Aland Abdi | ||||
Lee Chang-woo (Thay: Son Seung-min) | 58' |
![]() |
||||
Park Seung-soo (Thay: Min-gyu Baek) | 58' |
![]() |
||||
Shin Min-ha | 60' |
![]() |
||||
2 - 1 |
![]() |
61' | Aland Abdi | |||
Ju-Hyeok Kang (Thay: Ha Jung-woo) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Youshaa Knaj (Thay: Homam Mahmoud) | ||||
![]() |
67' | Mamdouh Warda (Thay: Hashem Al-Hammami) | ||||
![]() |
84' | Kawa Issa (Thay: Ahmad Alkalou) | ||||
An Chi-woo (Thay: Shin Sung) | 90' |
![]() |
||||
Kim Ho-jin (Thay: Shin Min-ha) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Syria U20

U20 Hàn Quốc

Syria U20
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
0
0
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Lịch sử đối đầu U20 Hàn Quốc vs Syria U20
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Syria U20
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu U20 Hàn Quốc
23/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
23/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Uzbekistan U20
|
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
U20 Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
17/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
17/02/2025 |
Thailand U20
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Syria U20
|
12/06/2023 | ||||||
WCU20
|
12/06/2023 |
Israel U20
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
U20 Hàn Quốc
|
Phong độ thi đấu Syria U20
20/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
20/02/2025 |
Syria U20
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Thailand U20
|
17/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
17/02/2025 |
Syria U20
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
U20 Nhật Bản
|
14/02/2025 | ||||||
AFC U20
|
14/02/2025 |
U20 Hàn Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Syria U20
|
29/09/2024 | ||||||
VIE U20
|
29/09/2024 |
Việt Nam U20
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Syria U20
|
27/09/2024 | ||||||
VIE U20
|
27/09/2024 |
Syria U20
|
![]() |
10 - 1 | ![]() |
Guam U20
|