Kết quả Trung Quốc vs Australia
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
Xie Wenneng | 13' |
![]() |
||||
Wenneng Xie | 13' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
16' | Jackson Irvine | |||
0 - 2 |
![]() |
29' | Nishan Velupillay | |||
Behram Abduweli (Thay: Cao Yongjing) | 33' |
![]() |
||||
Bakram Abduweli (Thay: Yongjing Cao) | 34' |
![]() |
||||
Serginho (Thay: Shihao Wei) | 46' |
![]() |
||||
Yudong Wang (Thay: Wenneng Xie) | 66' |
![]() |
||||
Haijian Wang (Thay: Zhengyu Huang) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Fran Karacic (Thay: Lewis Miller) | ||||
![]() |
77' | Aiden O'Neill (Thay: Ryan Teague) | ||||
![]() |
82' | Mitchell Duke (Thay: Brandon Borrello) | ||||
![]() |
82' | Anthony Caceres (Thay: Nishan Velupillay) | ||||
Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Daniel Arzani (Thay: Martin Boyle) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Australia

Trung Quốc

Australia
Kiếm soát bóng
47
53
6
Phạm lỗi
2
14
Ném biên
14
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Trung Quốc vs Australia
90 +2'
Mooud Bonyadifard đã trao cho Trung Quốc một quả phạt góc.
90 +2'
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Hàng Châu.
90 +2'
Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani thay thế Martin Boyle.
90 +1'
Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani vào sân thay cho Martin Boyle.
88 '
Zhang Yuning của Trung Quốc đã trở lại sân thi đấu.
87 '
Đội nhà thay Zhang Yuning bằng Wang Ziming.
86 '
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Zhang Yuning của Trung Quốc, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
83 '
Ném biên cho Trung Quốc tại Sân vận động Thế vận hội Hàng Châu.
83 '
Ném biên cho Australia gần khu vực 16m50.
82 '
Australia thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Anthony Caceres thay Nishan Velupillay.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Australia
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (8), Han Pengfei (2), Jiang Shenglong (16), Li Lei (4), Xu Haoyang (7), Huang Zhengyu (18), Xie Wenneng (20), Cao Yongjing (19), Zhang Yuning (9), Wei Shihao (10)
Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Jason Geria (8), Milos Degenek (2), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Jackson Irvine (22), Ryan Teague (17), Aziz Behich (16), Martin Boyle (6), Nishan Velupillay (7), Brandon Borrello (11)

Trung Quốc
4-3-1-2
14
Wang Dalei
8
Yang Zexiang
2
Han Pengfei
16
Jiang Shenglong
4
Li Lei
7
Xu Haoyang
18
Huang Zhengyu
20
Xie Wenneng
19
Cao Yongjing
9
Zhang Yuning
10
Wei Shihao
11
Brandon Borrello
7
Nishan Velupillay
6
Martin Boyle
16
Aziz Behich
17
Ryan Teague
22
Jackson Irvine
3
Lewis Miller
21
Cameron Burgess
2
Milos Degenek
8
Jason Geria
1
Mathew Ryan

Australia
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Australia
03/09/2021 | ||||||
ĐTVN
|
03/09/2021 |
Australia
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
03/09/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
03/09/2021 |
Australia
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
16/11/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
16/11/2021 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Trung Quốc
|
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Australia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Trung Quốc
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Australia
|
21/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2025 |
Ả Rập Xê-út
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Bahrain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Trung Quốc
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Indonesia
|
Phong độ thi đấu Australia
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Australia
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Australia
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Indonesia
|
20/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/11/2024 |
Bahrain
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Australia
|
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|