Kết quả Swansea vs Sunderland
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 14
Oliver Cooper (Kiến tạo: Matt Grimes) | 13' | 1 - 0 | ||||
16' | Daniel Neil | |||||
23' | Corry Evans | |||||
Harry Darling (Kiến tạo: Nathan Wood) | 45+1'' | 2 - 0 | ||||
17' | Dan Neill | |||||
2 - 1 | 51' | Jack Clarke | ||||
Jay Fulton | 54' | |||||
54' | Elliot Embleton | |||||
Michael Obafemi (Thay: Luke Cundle) | 59' | |||||
Olivier Ntcham (Thay: Oliver Cooper) | 59' | |||||
63' | Jewison Francisco Bennette Villegas (Thay: Patrick Roberts) | |||||
Matthew Sorinola (Thay: Nathan Wood) | 77' | |||||
77' | Abdoullah Ba (Thay: Dan Neill) | |||||
78' | Amad Traore (Thay: Alex Pritchard) | |||||
78' | Jay Matete (Thay: Elliot Embleton) | |||||
Armstrong Oko-Flex (Thay: Joel Piroe) | 87' | |||||
Joel Latibeaudiere | 90+4'' | |||||
90+9'' | Lynden Gooch | |||||
90+9'' | Jack Clarke | |||||
77' | Jay Matete (Thay: Dan Neill) | |||||
78' | Abdoullah Ba (Thay: Elliot Embleton) | |||||
90+7'' | Lynden Gooch | |||||
90+7'' | Jack Clarke | |||||
64' | Jewison Bennette (Thay: Patrick Roberts) | |||||
77' | Amad Diallo (Thay: Alex Pritchard) | |||||
78' | Jay Matete (Thay: Daniel Neil) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Sunderland
Swansea
Sunderland
Kiếm soát bóng
50
50
7
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Sunderland
90 +10'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Thẻ vàng cho Jack Clarke.
90 +7'
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
90 +4'
Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
87 '
Joel Piroe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Armstrong Oko-Flex.
78 '
Elliot Embleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Matete.
78 '
Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Abdoullah Ba.
77 '
Alex Pritchard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Amad Diallo.
77 '
Nathan Wood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Sorinola.
64 '
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jewison Bennette.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Sunderland
Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Joel Latibeaudiere (22), Luke Cundle (18), Matt Grimes (8), Ryan Manning (3), Jay Fulton (4), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Patrick Roberts (10), Dan Neill (24), Corry Evans (4), Jack Clarke (20), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21)
Swansea
3-4-2-1
13
Steven Benda
23
Nathan Wood
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
22
Joel Latibeaudiere
18
Luke Cundle
8
Matt Grimes
3
Ryan Manning
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
17
Joel Piroe
21
Alex Pritchard
8
Elliot Embleton
20
Jack Clarke
4
Corry Evans
24
Dan Neill
10
Patrick Roberts
42
Aji Alese
6
Danny Batth
13
Luke O'Nien
11
Lynden Gooch
1
Anthony Patterson
Sunderland
4-4-2
Lịch sử đối đầu Swansea vs Sunderland
19/10/2013 | ||||||
ENG PR
|
19/10/2013 |
Swansea
|
4 - 0 |
Sunderland
|
||
11/05/2014 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2014 |
Sunderland
|
1 - 3 |
Swansea
|
||
27/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2014 |
Sunderland
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
07/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
07/02/2015 |
Swansea
|
1 - 1 |
Sunderland
|
||
22/08/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/08/2015 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
14/01/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2016 |
Swansea
|
2 - 4 |
Sunderland
|
||
10/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
10/12/2016 |
Swansea
|
3 - 0 |
Sunderland
|
||
13/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2017 |
Sunderland
|
0 - 2 |
Swansea
|
||
08/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
08/10/2022 |
Swansea
|
2 - 1 |
Sunderland
|
||
14/01/2023 | ||||||
ENG LCH
|
14/01/2023 |
Sunderland
|
1 - 3 |
Swansea
|
||
04/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/11/2023 |
Swansea
|
0 - 0 |
Sunderland
|
||
24/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/02/2024 |
Sunderland
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|
Phong độ thi đấu Sunderland
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sunderland
|
1 - 1 |
Bristol City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|