Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 36
45' | Adam Forshaw | |||||
Mohamed Diaby (Thay: Barry Bannan) | 46' | |||||
58' | Adam Randell | |||||
Djeidi Gassama (Kiến tạo: Ike Ugbo) | 60' | 1 - 0 | ||||
Bailey Cadamarteri (Thay: Ike Ugbo) | 68' | |||||
70' | Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw) | |||||
70' | Mustapha Bundu (Thay: Darko Gyabi) | |||||
Bambo Diaby (Thay: Dominic Iorfa) | 76' | |||||
Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda) | 76' | |||||
78' | Bali Mumba (Thay: Joe Edwards) | |||||
Liam Palmer (Thay: Pol Valentin) | 87' | |||||
Mohamed Diaby | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
Sheffield Wednesday
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
54
46
12
Phạm lỗi
13
29
Ném biên
25
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
89 '
Thẻ vàng dành cho Mohamed Diaby.
89 '
Thẻ vàng cho [player1].
87 '
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
78 '
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
76 '
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
76 '
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
70 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
70 '
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
68 '
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
61 '
G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (17), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Ike Ugbo (12)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Joe Edwards (8), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Darko Gyabi (18)
Sheffield Wednesday
5-4-1
26
James Beadle
14
Pol Valentín
6
Dominic Iorfa
20
Michael Ihiekwe
17
Di'Shon Bernard
18
Marvin Johnson
36
Ian Poveda
4
Will Vaulks
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
12
Ike Ugbo
18
Darko Gyabi
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
20
Adam Randell
27
Adam Forshaw
8
Joe Edwards
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
26
Ashley Phillips
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
3-4-3
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
07/11/2021 | ||||||
ENG FAC
|
07/11/2021 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
17/11/2021 | ||||||
ENG FAC
|
17/11/2021 |
Plymouth Argyle
|
3 - 0 |
Sheffield Wednesday
|
||
26/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2023 |
Plymouth Argyle
|
3 - 0 |
Sheffield Wednesday
|
||
06/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/03/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/08/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/08/2024 |
Sheffield Wednesday
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield Wednesday
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Oxford United
|
1 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 1 |
Preston North End
|
||
01/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
01/12/2024 |
Derby County
|
1 - 2 |
Sheffield Wednesday
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|