Kết quả Red Star vs Martigues
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 23

Red Star
Kết thúc
1 - 0
02:00 - 15/02/2025
Stade Bauer
Hiệp 1: 0 - 0
Martigues
Aliou Badji | 45' |
![]() |
||||
Hacene Benali (Kiến tạo: Aliou Badji) | 46' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
56' | Simon Falette | ||||
![]() |
68' | Milan Robin (Thay: Mahame Siby) | ||||
![]() |
68' | Francis Kembolo | ||||
Damien Durand (Thay: Hacene Benali) | 74' |
![]() |
||||
Hiang'a Mbock (Thay: Samuel Renel) | 82' |
![]() |
||||
Alioune Fall (Thay: Aliou Badji) | 82' |
![]() |
||||
Josue Escartin (Thay: Ryad Hachem) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Romain Montiel (Thay: Bevic Moussiti Oko) | ||||
![]() |
83' | Yanis Hadjem (Thay: Nathanael Saintini) | ||||
![]() |
83' | Steve Shamal (Thay: Alain Ipiele) | ||||
Bradley Danger | 90' |
![]() |
||||
Jose Dembi (Thay: Merwan Ifnaou) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Red Star vs Martigues

Red Star
Martigues
Kiếm soát bóng
57
43
14
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Red Star vs Martigues
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
90 '

Thẻ vàng cho Bradley Danger.
83 '
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
83 '
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Yanis Hadjem.
83 '
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.
83 '
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
82 '
Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.
82 '
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
74 '
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Red Star vs Martigues
Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Bradley Danger (27), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Aliou Badji (21), Hacene Benali (29)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Oucasse Mendy (29), Francois Kembolo Luyeye (6), Mahame Siby (23), Alain Ipiele (27), Bevic Moussiti-Oko (14)

Red Star
3-4-1-2
40
Robin Risser
20
Dylan Durivaux
24
Pierre Lemonnier
28
Loic Kouagba
13
Fode Doucoure
98
Ryad Hachem
27
Bradley Danger
97
Samuel Renel
10
Merwan Ifnaoui
21
Aliou Badji
29
Hacene Benali
14
Bevic Moussiti-Oko
27
Alain Ipiele
23
Mahame Siby
6
Francois Kembolo Luyeye
29
Oucasse Mendy
26
Samir Belloumou
18
Ayoub Amraoui
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
39
Nathanael Saintini
20
Yannick Etile
Martigues
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Red Star vs Martigues
02/11/2024 | ||||||
FRA D2
|
02/11/2024 |
Martigues
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Red Star
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Martigues
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Red Star
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
SC Bastia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Red Star
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Martigues
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Red Star
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
01/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lorient
|
25/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
25/01/2025 |
Paris FC
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Red Star
|
Phong độ thi đấu Martigues
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Martigues
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
FC Annecy
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Martigues
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Martigues
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Troyes
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
01/02/2025 |
Dunkerque
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Martigues
|
25/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
25/01/2025 |
Martigues
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Amiens
|